|
1.
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Quốc Vượng chủ biên , Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền,...
Tác giả Trần Quốc Vượng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 C460s] (31). Items available for reference: [Call number: 306.09597 C460s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 C460s.
|
|
2.
|
Truyện cười dân gian người Việt Phần truyện trạng Nguyễn Chí Bền chủ biên, Phạm lan Oanh biên soạn Quyển 4
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 NG527CH.
|
|
3.
|
Truyện cười dân gian người Việt Phần truyện Trạng Nguyễn Chí Bền chủ biên, PHạm Lan Oanh biên soạn Quyển 2
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527CH.
|
|
4.
|
Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền chủ biên, Phạm Lan Oanh biên soạn Q.3
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527CH.
|
|
5.
|
Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền chủ biên, Phạm Lan Oanh biên soạn Q.1
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527CH.
|
|
6.
|
Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền chủ biên, Phạm Lan Oanh Quyển 5
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 NG 527 CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 NG 527 CH.
|
|
7.
|
Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh Quyển 2
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 NG 527 CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 NG 527 CH.
|
|
8.
|
Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh Quyển 4
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 NG 527 CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 NG 527 CH.
|
|
9.
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Quốc Vượng chủ biên, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ 7Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 C460s] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 C460s.
|
|
10.
|
Truyện cười dân gian người Việt: Phần truyện trạng Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Anh C13
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 NG527CH.
|
|
11.
|
Truyện cười dân gian người Việt: Phần truyện trạng Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh biên soạn Quyển 1
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2014Sẵn sàng: No items available
|
|
12.
|
Truyện cười dân gian người Việt/ Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh Quyển 1
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2014.-Sẵn sàng: No items available
|
|
13.
|
Lịch Thái Sơn La Nguyễn Chí Bền chủ biên, Lê Thị Hoài Phương, Bùi Quang Thanh Quyển 3:
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527CH.
|
|
14.
|
Lễ hội cổ truyền của người Việt, cấu trúc và thành tố Nguyễn Chí Bền
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527CH.
|