Tìm thấy 12 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Giáo trình công nghệ chăn nuôi Đào Duy Cầu chủ biên, Nguyễn Thị Lê, Nguyễn An Ninh

Tác giả Đào Duy Cầu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0071 Đ108D] (19). Items available for reference: [Call number: 636.0071 Đ108D] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0071 Đ108D.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Lịch sử các học thuyết kinh tế Cấu trúc hệ thống, bổ sung, phân tích và nhận định mới Mai Ngọc Cường chủ biên, Trần Bình Trọng, Nguyễn An Ninh

Tác giả Mai Ngọc Cường.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.90071 M103NG] (42). Items available for reference: [Call number: 330.90071 M103NG] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.90071 M103NG.

3. Nhà văn Việt Nam chân dung tự họa Ngô Thảo, Lại Nguyên Ân tổ chức biên soạn

Tác giả Ngô Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NH100v] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92209 NH100v] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NH100v.

4. Phê bình và tiểu luận Lại Nguyên Ân

Tác giả Lại Nguyên Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 L103NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L103NG.

5. Kể chuyện nhà văn Nguyễn An

Tác giả Nguyễn An.

Ấn bản: Tái bản, chỉnh lý, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 NG527A] (2). Items available for reference: [Call number: 809 NG527A] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 NG527A.

6. Vũ Trọng Phụng tài năng và sự thật Lại Nguyên Ân sưu tầm và biên soạn

Tác giả Lại Nguyên Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 V500TR] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92209 V500TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 V500TR.

7. Trung Hoa Anh Kiệt Khương Tông Luân, Kiều Truyền Tảo, Tiêu Công Xuyên, Nguyễn An dịch

Tác giả Khương Tông Luân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951.092 KH561T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 KH561T.

8. Từ điển toán học và tin học Anh - Việt Nguyễn An, Hoàng Chất, Trần Hiền,...; Nguyễn Đoan ,...hiệu đính Khoảng 65.000 thuật ngữ

Tác giả Nguyễn An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2003Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of mathematics and informatics.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 004.03 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 T550đ.

9. Hồ Chí Minh - tác gia - tác phẩm - nghệ thuật ngôn từ Nguyễn Như Ý, Nguyên An, Chu Huy

Tác giả Nguyễn Như Ý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 H450CH] (12). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 H450CH.

10. Từ điển văn học Việt Nam Lại Nguyên Ân chủ biên, Bùi Văn trọng Cường Từ nguồn gốc đến hết thế kỷ XIX

Tác giả Lại Nguyên Ân.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1, có bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 1997Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 03 L103NG] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 03 L103NG.

11. Từ điển văn học Việt Nam Lại Nguyên Ân, Bùi Văn Trọng Cường biên soạn Q.1 Từ nguồn gốc đến hết thế kỷ XIX

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92203 T550đ.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92203 T550đ..

12. Thiết kế hệ thống cung cấp nước nóng năng lượng mặt trời kết hợp bơm nhiệt phục vụ sinh hoạt Nguyễn Nguyên An

Tác giả Nguyễn Nguyên An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Bách khoa Hà Nội, 2019Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.4025 NG527NG] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.4025 NG527NG.