Tìm thấy 5 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Chìa khoá giải đề thi chứng chỉ A tiếng Anh Hướng dẫn giải các đề đã ra thi gần đây Mai Khắc Hải, Mai Khắc Bích

Tác giả Mai Khắc Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 M103KH] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 M103KH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 M103KH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Reading Comprehension Level B MAI KHẮC HẢI, MAI KHẮC BÍNH

Tác giả MAI KHẮC HẢI.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nhà xuất bản Đà Nẵng 1996Nhan đề chuyển đổi: Đọc hiểu tiếng Anh; Luyện thi chứng chỉ B quốc gia.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4076 M103KH] (1). Items available for reference: [Call number: 428.4076 M103KH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4076 M103KH.

3. Căn bản tiếng Anh cho người làm văn phòng Song ngữ: Gồm các mẫu câu nói và viết trong nhiều tình huống... MAI KHẮC HẢI

Tác giả MAI KHẮC HẢI.

Ấn bản: Tái bản lần 2 có sửa chữa bổ sung Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2002Nhan đề chuyển đổi: Basic English for office careers.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 M103KH] (4). Items available for reference: [Call number: 428 M103KH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 M103KH.

4. 136 đề mục ngữ pháp tiếng Anh Raymond Murphy, Roann Altman, W. E. Rutherford; Mai Khắc Hải, Mai Khăc Bích dịch, chú giải, bổ sung Grammar in use: Reference and pratice for intermediate students of English

Tác giả MURPHY, RAYMOND.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 M500R] (1). Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.

5. Bước đầu học tiếng Anh: Những điểm căn bản nhất để viết đúng... Mai Khắc Hải...

Tác giả Mai Khắc Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 M103KH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 M103KH.