|
1.
|
Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện kể, câu đố dành cho trẻ 4-5 tuổi theo chủ đề Phan Lan Anh, Nguyễn Thị Hiếu, Đặng Lan Phương,..
Tác giả Phan Lan Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.19 T527ch] (4). Items available for reference: [Call number: 372.19 T527ch] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.19 T527ch.
|
|
2.
|
Những tia sáng danh ngôn Lan Phương biên soạn
Tác giả Lan Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.8 L105PH] (4). Items available for reference: [Call number: 808.8 L105PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 L105PH.
|
|
3.
|
Tri thức dân gian với nghề dệt của người Tày Nghĩa Đô Nguyễn Hùng Mạnh, Nguyễn Thị Lan Phương, Ma Thanh Sợi
Tác giả Nguyễn Hùng Mạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG527H.
|
|
4.
|
Nguyễn Đình Thi, Nam Giang, Lê Anh Xuân, Vũ Cao, Phan Thị Nhàn: Tôn Lan Phương, Vũ Văn Sĩ, Hoài Thanh,...; Vũ Tiến Quỳnh biên soạn Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình - bình luận văn học,...
Tác giả Tôn Lan Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Khánh Hòa TH Khánh Hòa 1991Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 NG527Đ] (3). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NG527Đ.
|
|
5.
|
Tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Phương Quyển 5
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 597 NG 527 X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 597 NG 527 X.
|
|
6.
|
Kỹ thuật nuôi và phòng trị bệnh cho chó/ Phạm Sỹ Lăng chủ biên, Trần Anh Tuấn, Bùi Văn Đoan, Vương Lan Phương.
Tác giả Phạm Sỹ Lăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.7 K600TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.7 K600TH.
|
|
7.
|
Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra giải tích 12 Phan Thị Luyến, Phạm thị Bạch Ngọc, Nguyễn Thị Lan Phương
Tác giả Phan Thị Luyến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2008.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515.076 PH105TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.076 PH105TH.
|
|
8.
|
Bài tập trắc nghiệm & các đề kiểm tra hình học 12 Văn Như Cương, Nguyễn Thị Lan Phương
Tác giả Văn Như Cương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 V114NH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 V114NH.
|
|
9.
|
Tìm hiểu luật thương mại năm 2005 Vương Thị Lan Phương biên soạn
Tác giả Vương Thị Lan Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.07 V561TH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.07 V561TH.
|
|
10.
|
Quản lý hành chính nhà nước Nguyễn Hữu Tri, Nguyễn Lan Phương
Tác giả Nguyễn Hữu Tri. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 351.597 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 351.597 NG527H.
|
|
11.
|
Ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính chủ biên, biên soạn, Phan Lan Phương biên soạn Quyển 2:
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527H.
|
|
12.
|
Trường ca Việt nam hiện đại: Diễn trình và thi pháp/ Diệu Lan Phương.-
Tác giả Diệu Lan Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Quốc gia, 2017.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 D309L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 D309L.
|