Tìm thấy 6 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Phương pháp giải toán đại số 10 / Lương Mậu Dũng, Lê Thanh Hoài...

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM.: Trẻ, 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.0076 PH561ph] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 PH561ph.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Phương pháp giải toán hình không gian 11 / Lương Mậu Dũng..

Tác giả Lương Mậu Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM.: Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.23076 PH561ph] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.23076 PH561ph.

3. Phương pháp giải toán hình học giải tích 12: Parapole; Toán tổng hợp về các Coonic; Vectơ - Tọa độ - đường thẳng và mặt phẳng trong không gian; mặt cầu, mặt trụ Lương Mậu Dũng, Nguyễn Thế Điều, Phan Bửu Giá T.2

Tác giả Nhiêu tác giả.

Ấn bản: In lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 2000.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.3076 PH561ph.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.3076 PH561ph..

4. Phương pháp giải toán hình không gian 11 : Lương Mậu Dũng, Nguyễn Hữu Hệ, Lê Thanh Hoài.... Tóm tắt giáo khoa, phương pháp giải toán, bài tập mẫu, bài tập ...

Tác giả Lương Mậu Dũng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM. Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.23076 PH561ph] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.23076 PH561ph.

5. Giải bài tập đại số 10 nâng cao Lê Mậu Thống, Lương Mậu Dũng Biên soạn theo chương trình mới

Tác giả Lê Mậu Thống.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.0076 L250M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 L250M.

6. Giải bài tập đại số 10 Lê Mậu Thống, Lương Mậu Dũng

Tác giả Lê Mậu Thống.

Ấn bản: Tái bản, sữa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.0076 L 250 M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 L 250 M.