Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 342.597 L250Q (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 126.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 342.597 L250Q (Xem kệ sách) | Available | 126.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 342.597 L250Q (Xem kệ sách) | Available | 126.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 342.597 L250Q (Xem kệ sách) | Available | 126.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 342.597 L250Q (Xem kệ sách) | Available | 126.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 342.597 L250Q (Xem kệ sách) | Available | 126.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 342.597 L250Q (Xem kệ sách) | Available | 126.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 342.597 L250Q (Xem kệ sách) | Available | 126.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 342.597 L250Q (Xem kệ sách) | Available | 126.c9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 342.597 L250Q (Xem kệ sách) | Available | 126.c10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 342.597 L250Q (Xem kệ sách) | Available | 126.c11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 342.597 L250Q (Xem kệ sách) | Available | 126.c12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 342.597 L250Q (Xem kệ sách) | Available | 126.c13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 342.597 L250Q (Xem kệ sách) | Available | 126.c14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 342.597 L250Q (Xem kệ sách) | Available | 126.c15 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 342.597 L250Q (Xem kệ sách) | Available | 126.c16 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 342.597 L250Q (Xem kệ sách) | Available | 126.c17 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 342.597 L250Q (Xem kệ sách) | Available | 126.c18 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 342.597 L250Q (Xem kệ sách) | Available | 126.c19 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 342.597 L250Q (Xem kệ sách) | Available | 126.c20 |
Trình bày đối tượng, phương pháp điều chỉnh của Luật Hành chính; các nguyên tắc, hình thức và phương pháp quản lý hành chính Nhà nước. Nghiên cứu thủ tục quyết định hành chính; địa vị pháp lí của cơ quan hành chính Nhà nước. Địa vị pháp lí của cán bộ, công chức Nhà nước. Đề cập qui chế pháp lí hành chính của các tổ chức xã hội. Giới thiệu qui chế pháp lí hành chính của công dân, người nước ngoài; vi phạm hành chính vfa trách nhiệm hành chính; bảo đảm pháp chế trong quản lí hành chính Nhà nước.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.