Tìm thấy 25 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Giáo trình thức ăn gia súc Lê Đức Ngoan chủ biên, Nguyễn Thị Hoa Lý, Dư Thị Thanh Hằng

Tác giả Lê Đức Ngoan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.08 L250Đ] (14). Items available for reference: [Call number: 636.08 L250Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.08 L250Đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Giáo trình âm nhạc và múa Dành cho hệ cao đẳng sư phạm mầm non Lê Đức Sang, Hoàng Công Dụng, Trịnh Hoài Thu

Tác giả Lê Đức Sang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.87071 L250Đ] (17). Items available for reference: [Call number: 372.87071 L250Đ] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.87071 L250Đ.

3. Luật lao động: Tập bài giảng dùng cho sinh viên hệ cao đẳng lao động xã hội Nguyễn Thị Tuyết Vân chủ biên, Lê Đức Quang

Tác giả Nguyễn Thị Tuyết Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 344.01 L504l] (2). Items available for reference: [Call number: 344.01 L504l] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.01 L504l.

4. Một số phương pháp phân tích môi trường Lê Đức chủ biên, Trần Khắc Hiệp , Nguyễn Xuân Cự

Tác giả Lê Đức | Lê Đức.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 628 M458s] (2). Items available for reference: [Call number: 628 M458s] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 628 M458s.

5. Thơ Đỗ Phủ Nhược Tống dịch; Lê Đức Niệm giới thiệu

Tác giả Đỗ Phủ.

Ấn bản: In lần thứ 2, theo bản in năm 1944Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin, 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 Đ450PH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.11 Đ450PH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 Đ450PH.

6. Kim Bình Mai Tiếu Tiếu Sinh, Hải Đăng dịch, Lê Đức Niệm hiệu đính và giới thiệu T.2

Tác giả Tiếu Tiếu Sinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T309T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T309T.

7. Kim Bình Mai Tiếu Tiếu Sinh, Hải Đăng dịch, Lê Đức Niệm hiệu đính và giới thiệu T.1

Tác giả Tiếu Tiếu Sinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T309T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T309T.

8. Tam quốc diễn nghĩa La Quán Trung, Phan Kế Bính dịch, Bùi Kỷ hiệu đính, Lê Huy Tiêu, Lê Đức Niệm sữa chữa và giới thiệu T.2

Tác giả La Quán Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L100Q] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L100Q.

9. Tam quốc diễn nghĩa La Quán Trung, Phan Kế Bính dịch, Bùi Kỷ hiệu đính, Lê Huy Tiêu, Lê Đức Niệm sữa chữa và giới thiệu T.1

Tác giả La Quán Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L100Q] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L100Q.

10. Quản lý biển Lê Đức Tố, Hoàng Trọng Lập, Trần Công Trục, Nguyễn Quang Vinh

Tác giả Lê Đức Tố.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.46068 QU 105 l] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.46068 QU 105 l.

11. Lích sử tự nhiên Việt Nam Eleanor Jane Sterling, Martha Maud Hurley, Lê Đức Minh

Tác giả STERLING, ELEANOR.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: New Haven; London. YaleUniversity 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 ST 200 R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 ST 200 R.

12. Kỹ thuật sau thu hoạch lạc và đậu nành / Bùi Thị Kim Thanh, Đặng Thị Thanh Quyên, Lê Đức Thông, Nguyễn Xuân Mận biên soạn, Nguyễn Kim Vũ hiệu đính .-

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.56 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.56 K600th.

13. Cơ sở sinh lý học thực vật. B.A Rubin; Lê Đức Diên dịch,... Tập 3.

Tác giả Rubin, B.A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật, 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 571.2 R500B] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 571.2 R500B.

14. Y học thể dục thể thao Lưu Quang Hiệp, Lê Đức Chương, Vũ Chung Thủy, Lê Hữu Hưng

Tác giả Lưu Quang Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K nơi xuất bản] [K Nxb] [K nxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 796.44 Y600h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.44 Y600h.

15. Công nghệ phần mềm Lê Đức Trung

Tác giả Lê Đức Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.3 L250Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.3 L250Đ.

16. Mấy vấn đề xây dựng chỉnh đốn Đảng Lê Đức Bình

Tác giả Lê Đức Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 L250Đ] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 L250Đ.

17. Phân tích văn thơ Hồ Chí Minh Lê Bá Hán chủ biên, Lê Đức Hạnh, Lê Quang Hưng,... T.2 Dành cho học sinh PTTH

Tác giả Lê Bá Hán.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Nghệ Tĩnh Công ty sách và thiết bị trường học 1988Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 PH120t.] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 PH120t..

18. Phân tích văn thơ Hồ Chí Minh Lê Bá Hán chủ biên, Lê Đức Hạnh, Lê Quang Hưng,... T.1 Dành cho học sinh PTTH

Tác giả Lê Bá Hán.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Nghệ Tĩnh Công ty sách và thiết bị trường học 1988Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 PH120t.] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 PH120t..

19. Hỏi và đáp môn triết học Mác - Lênin Nguyễn Ngọc Khá, Nguyễn Chương Nhiếp, Lê Đức Sơn

Tác giả Nguyễn Ngọc Khá.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.411 H429v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.411 H429v..

20. Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ: Giáo trình đào tạo giáo viên THSP mầm non hệ 12+2 Ưng Thị Châu, Nguyễn Lăng Bình, Lê Đức Hiền

Tác giả Ưng Thị Châu.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.52 Ư556TH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.52 Ư556TH.