Tìm thấy 11 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tạp văn và các thể ký Việt Nam1900 - 1945 Trịnh Bá Đĩnh, Cao Kim Lan, Tôn Thảo Miên, Nguyễn Hữu Sơn Q.3, T.2

Tác giả Trịnh Bá Đĩnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922080032 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922080032 v 114 h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922080032 v 114 h.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tạp văn và các thể ký Việt Nam 1900 - 1945 Trịnh Bá Đĩnh, Cao Kim Lan, Tôn Thảo Miên, Nguyễn Hữu Sơn Q.3, T.1

Tác giả Trịnh Bá Đỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922080032 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922080032 v 114 h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922080032 v 114 h.

3. Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tạp văn và các thể ký Việt Nam1900 - 1945 Trịnh Bá Đĩnh, Cao Kim Lan, Tôn Thảo Miên, Nguyễn Hữu Sơn Q.3, T.3

Tác giả Trịnh Bá Đĩnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922080032 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922080032 v 114 h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922080032 v 114 h.

4. Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tạp văn và các thể ký Việt Nam1900 - 1945 Trịnh Bá Đĩnh, Cao Kim Lan, Tôn Thảo Miên, Nguyễn Hữu Sơn Q.3, T.4

Tác giả Trịnh Bá Đĩnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922080032 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922080032 v 114 h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922080032 v 114 h.

5. Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Nguyễn Ngọc Thiện, Cao Kim Lan biên soạn, sưu tầm; Hà Minh Đức giới thiệu Sách tham khảo T.2

Tác giả Nguyễn Ngọc Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 985.92209 TR107l] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 985.92209 TR107l.

6. Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX Nguyễn Ngọc Thiện, Cao Kim Lan biên soạn, sưu tầm; Hà Minh Đức giới thiệu Sách tham khảo T.1

Tác giả Nguyễn Ngọc Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 985.92209 TR107l] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 985.92209 TR107l.

7. Tuyển tập Kim Lân Kim Lân; Lữ Huy Nguyên sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu

Tác giả Kim Lân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 K310L] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 K310L.

8. Các bệnh ký sinh trùng và bệnh nội sản khoa thường gặp ở Lợn và biện pháp phòng trị Phạm Sỹ Lăng chủ biên, Nguyễn Thị Kim Lan, Nguyễn Văn Thọ.

Tác giả Phạm Sỹ Lăng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH 104 S] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH 104 S.

9. Doanh nhân thời hiện đạit Nguyễn Kim Lân Khởi nghiệp - Thăng tiến - Thành đạ

Tác giả Nguyễn Kim Lân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 158 NG527K] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 NG527K.

10. Giáo trình bồi dưỡng hiệu trưởng trường THCS Chu Mạnh Nguyên chủ biên, Nguyễn Ngọc Tú, Kim Lan Hương,... Tập 4

Tác giả Chu Mạnh Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.12 Gi108tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.12 Gi108tr.

11. Khiêu vũ thể thao: Sách dùng cho sinh viên ĐH và CĐSP thể dục thể thao Vũ Thanh Mai (chủ biên), Nguyễn Kim Xuân, Nguyễn Kim Lan,...

Tác giả Vũ Thanh Mai (chủ biên), Nguyễn Kim Xuân, Nguyễn Kim Lan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thể dục thể thao, 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 793.38 KH309v] (20). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 793.38 KH309v.