Giỏ tài liệu rỗng
Giỏ tài liệu
Giỏ tài liệu rỗng
Giá sách ảo
Không có giá sách cộng đồng
Giá sách của bạn
Đăng nhập để tạo giá sách của bạn
Đăng nhập
Lịch sử tìm kiếm
[
x
]
Giới thiệu
Tin tức
Tài liệu số
Tìm kiếm tài liệu
Dịch vụ
Hỏi đáp
Giá sách ảo
Tìm kiếm nâng cao
CSDL Khóa học
Bình luận mới nhất
Mượn nhiều nhất
Từ khóa bất kỳ
Nhan đề
Tác giả
Chủ đề
Số ISBN
Tùng thư
Ký hiệu phân loại
Giá sách ảo
Tìm kiếm nâng cao
CSDL Khóa học
Bình luận mới nhất
Mượn nhiều nhất
×
Đăng Nhập
Tên đăng nhập:
Mật khẩu:
Trang chủ
›
Results of search for 'au:"Harrison, Mark "'
Giới hạn kết quả tìm kiếm
Availability
Limit to currently available items.
Tác giả
Harrison, Mark
Harrison, Mark
Kiểu tài liệu
Băng, đĩa CD
Sách tham khảo
Kho tài liệu
Đ4 (Phòng đọc 4)
Tìm thấy 3 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn.
Bỏ đánh dấu
Đánh dấu
Sắp xếp kết quả tìm theo
Tần suất sử dụng (Nhiều - Ít)
Tần suất sử dụng (Ít - Nhiều )
Tác giả (A-Z)
Tác giả (Z-A)
Ký hiệu phân loại (0-9 tới A-Z)
Ký hiệu phân loại (Z-A tới 9-0)
Năm xuất bản/Phát hành: Mới nhất - Cũ nhất
Năm xuất bản/Phát hành: Cũ nhất - Mới nhất
Ngày bổ sung: Mới nhất - Cũ nhất
Ngày bổ sung: Cũ nhất - Mới nhất
Nhan đề (A-Z)
Nhan đề (Z-A)
|
1.
First certificate : Practice tests : with answers
Harrison, Mark
Tác giả
Harrison, Mark.
Material type:
Sách
Nhà xuất bản:
Anh Oxford University 1996
Sẵn sàng:
Items available for loan:
[
Call number:
420 H100R] (3).
Location(s):
Đ4 (Phòng đọc 4)
420 H100R.
Đặt mượn
Đăng nhập để thêm từ khóa.
Thêm vào giỏ tài liệu
(remove)
2.
CAE: Practice tests : with answers : five tests for the Cambridge certificate in advanced English
Harrison, Mark
Tác giả
Harrison, Mark.
Material type:
Sách
Nhà xuất bản:
Anh: Oxford university,
Sẵn sàng:
Items available for loan:
[
Call number:
420 H100R] (2).
Location(s):
Đ4 (Phòng đọc 4)
420 H100R.
Đặt mượn
Thêm vào giỏ tài liệu
(remove)
3.
FCE 2 đĩa CD: Practice tests
Mark Harrison
Tác giả
Harrison, Mark.
Material type:
Sách
Nhà xuất bản:
Anh Oxford Univerity 2013
Sẵn sàng:
Items available for loan:
[
Call number:
420.076 H100R] (3).
Location(s):
Đ4 (Phòng đọc 4)
420.076 H100R.
Đặt mượn
Thêm vào giỏ tài liệu
(remove)