Tìm thấy 17 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Lịch sử 10 Sách giáo viên Phan Ngọc Liên (Tổng chủ biên), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh (chủ biên)

Tác giả Phan Ngọc Liên.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 900.71 L302S] (21). Items available for reference: [Call number: 900.71 L302S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 900.71 L302S.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Lịch sử 10 Phan Ngọc Liên (Tổng chủ biên), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh (chủ biên)

Tác giả Phan Ngọc Liên.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 7Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 900.71 L302S] (22). Items available for reference: [Call number: 900.71 L302S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 900.71 L302S.

3. Đại cương lịch sử Việt Nam Trương Hữu Quýnh chủ biên, Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh T.1 Từ thời nguyên thủy đến năm 1858

Tác giả Trương Hữu Quýnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 TR561H] (10). Items available for reference: [Call number: 959.7 TR561H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 TR561H.

4. Tư tưởng Nguyễn Trãi trong tiến trình lịch sử Việt Nam Võ Xuân Đan; Trương Hữu Quýnh giới thiệu

Tác giả Võ Xuân Đan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 V400X] (5). Items available for reference: [Call number: 959.7092 V400X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 V400X.

5. Lịch sử Việt Nam ( từ thế kỷ X - 1858) Trương Hữu Quýnh chủ biên, Bùi Quý Lộ, Đào Tố Uyên

Tác giả Trương Hữu Quýnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.702 TR561H] (41). Items available for reference: [Call number: 959.702 TR561H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.702 TR561H.

6. Lịch sử Việt Nam từ thế kỷ X - 1858 Trương Hữu Quýnh chủ biên, Đào Tố Uyên, Phạm Văn Hùng

Tác giả Trương Hữu Quýnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.702 TR561H] (44). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.702 TR561H.

7. Tình hình ruộng đất nông nghiệp và đời sống nông dân dưới triều Nguyễn Trương Hữu Quýnh, Đỗ Bang chủ biên, Vũ Minh Giang

Tác giả Trương Hữu Quýnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7029 T312h] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 T312h.

8. Lịch sử 6 Phan Ngọc Liên, Trương Hữu Quýnh, Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Sĩ Quế Sách giáo khoa

Tác giả .

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 900 L302s.] (50). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 900 L302s..

9. Lịch sử 10 Phan Ngọc Liên, Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh,... SGK nâng cao

Tác giả Phan Ngọc Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907 L302s.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907 L302s..

10. Hướng dẫn học và ôn tập Lịch sử 7 Trương Hữu Quýnh

Tác giả Trương Hữu Quýnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 907.6 TR561H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.6 TR561H.

11. Hỏi - đáp lịch sử 6 Trương Hữu Quýnh

Tác giả Trương Hữu Quýnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 907.6 TR561H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.6 TR561H.

12. Cơ sở ngôn ngữ học Hữu Quỳnh Dùng cho học sinh khoa văn, khoa ngoại ngữ các trường CĐSP và các trường lớp đào tạo bồi dưỡng giáo viên cấp II

Tác giả Hữu Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 1979Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 410 H566Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 410 H566Q.

13. Tiếng Việt hiện đại Nguyễn Hữu Quỳnh

Tác giả Nguyễn Hữu Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 NG527H] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG527H.

14. Đại từ điển kinh tế thị trường Nguyễn Hữu Quỳnh Tài liệu dịch tham khảo

Tác giả Nguyễn Hữu Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nghiên cứu và phổ biến tri thức bách khoa 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 330.122 Đ103t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.122 Đ103t..

15. Lịch sử 6 Sách giáo viên Phan Ngọc Liên (Tổng chủ biên), Trương Hữu Quýnh (chủ biên), Đinh Ngọc Bảo,...

Tác giả Phan Ngọc Liên.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.1 L302s] (57). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.1 L302s.

16. New headway english course pet practice tests Phan Ngọc Liên, Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh

Tác giả Phan Ngọc Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: No items available

17. Lịch sử 10 nâng cao: Sách giáo viên Phan Ngọc Liên, Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh

Tác giả Phan Ngọc Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.1 L302s] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.1 L302s.