Tìm thấy 41 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Kế toán tài chính Lý thuyết, bài tập, bài giải Lê Thị Thanh Hà, Nguyễn Quỳnh Hoa, Mai Thị Trúc Ngân

Tác giả Lê Thị Thanh Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tài chính 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657 K 250 t] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657 K 250 t.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Cơ sở thiết kế và ví dụ tính toán cầu dầm và cầu giàn thép Nguyễn Bình Hà, Nguyễn Minh Hùng

Tác giả Nguyễn Bình Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527B] (19). Items available for reference: [Call number: 624.2 NG527B] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527B.

3. Giới thiệu về biển đảo Việt Nam Hà Nguyễn

Tác giả Hà Nguyễn.

Ấn bản: Tái bản có chỉnh sửaMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Thông tin và Truyền thông 2013Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.1 H100NG] (4). Items available for reference: [Call number: 320.1 H100NG] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.1 H100NG.
  (1 votes)
4. Tiểu vùng văn hóa xứ Quảng (Quảng Nam - Đà Nẵng - Quảng Ngãi) Hà Nguyễn

Tác giả Hà Nguyễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin và Truyền thông 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398 H100NG] (2). Items available for reference: [Call number: 398 H100NG] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 H100NG.

5. Tiểu vùng văn hóa Duyên hải Nam Trung bộ (Khánh Hòa - Ninh Thuận - Bình Thuận) Hà Nguyễn

Tác giả Hà Nguyễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin và Truyền thông 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398 H100NG] (3). Items available for reference: [Call number: 398 H100NG] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 H100NG.

6. Tiểu vùng văn hóa xứ Nghệ (Nghệ An - Hà Tĩnh) Hà Nguyễn

Tác giả Hà Nguyễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin và Truyền thông 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398 H100NG] (3). Items available for reference: [Call number: 398 H100NG] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 H100NG.

7. Tiểu vùng văn hóa xứ Đông (Hải Dương - Hải Phòng) Hà Nguyễn

Tác giả Hà Nguyễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin và Truyền thông 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398 H100NG] (3). Items available for reference: [Call number: 398 H100NG] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 H100NG.

8. Văn học Việt Nam thế kỷ XX Xuân Đức, Hoàng Ngọc Hà, Nam Hà, Nguyễn Hiếu, Nguyễn Cừ, Anh Vũ Q.1 T.XXXVI Tiểu thuyết 1975 - 2000

Tác giả Xuân Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.

9. Phương pháp đọc diễn cảm Hà Nguyễn Kim Giang

Tác giả Hà Nguyễn Kim Giang.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.5 H100NG] (4). Items available for reference: [Call number: 808.5 H100NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.5 H100NG.

10. Lịch sử văn học Nga thế kỷ XIX Sách dùng cho các trường ĐH và CĐ Nguyễn Hải Hà, Đỗ Xuân Hà, Nguyễn Ngọc Ảnh

Tác giả Nguyễn Hải Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQGHN 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.709003 L302 s] (5). Items available for reference: [Call number: 891.709003 L302 s] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.709003 L302 s.

11. Cầu bê tông cốt thép Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272 - 05

Tác giả Nguyễn Viết Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2071 NG527V] (18). Items available for reference: [Call number: 624.2071 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2071 NG527V.

12. Hột muối bỏ sông Hà Nguyên Dũng Thơ

Tác giả Hà Nguyên Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh NxbTrẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H100NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H100NG.

13. Từ điển văn phòng và nghề thư ký Anh - Pháp - Việt Đỗ Thu Hà, Nguyễn Thanh Hương biên soạn

Tác giả Đỗ Thu Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1996Nhan đề chuyển đổi: English French Vietnamese dictionary of office secretariat.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651.3 Đ450TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 651.3 Đ450TH.

14. Từ điển sinh học Anh - Việt Lê Mạnh Chiến, Lê Thị Hà, Nguyễn Thu Hiền,.. Khoảng 50.000 thuật ngữ

Tác giả Lê Mạnh Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỹ thuật 1997Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese and Vietnames- English dictionary of biology.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.3 T550đ] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 570.3 T550đ.

15. Tuyển họa thực hành cơ sở kiến trúc Tài liệu phục vụ đào tạo kiến trúc sư giai đoạn 1 Việt Hà Nguyễn Ngọc Giả

Tác giả Việt Hà Nguyễn Ngọc Giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720 V308H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720 V308H.

16. Thiết kế bài giảng công nghệ THCS 6 Trịnh Chiêm Hà, Nguyễn Thanh Hưng, Nguyễn Minh Đồng

Tác giả Trịnh Chiêm Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 607.1 TR312CH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 607.1 TR312CH.

17. Bài tập trắc nghiệm Hóa học 12 Từ Ngọc Ánh, Nguyễn Thanh Hà, Nguyễn Văn Lễ

Tác giả Từ Ngọc Ánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo Dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 T550NG] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 T550NG.

18. Cải cách hành chính địa phương Tôn Tử Hạ, Nguyễn Hữu Trị, Nguyễn Hữu Đức đồng chủ biên Lý luận và thực tiễn

Tác giả Tôn Tử Hạ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gi 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 351 T450T] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 351 T450T.

19. Địa lí 10 Lê Thông, Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ,... SGK: Nâng cao

Tác giả Lê Thông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 Đ301l.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 Đ301l..

20. Bài tập Ngữ văn 10 Trần Đình Sử, Nguyễn Bích Hà, Nguyễn Trọng Hoàn,... T.1 Nâng cao

Tác giả Trần Đình Sử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 B103t.] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 B103t..