Tìm thấy 8 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Tấn trò đời Balzac; Lê Hồng Sâm chủ biên, Đặng Anh Đào biên dịch,.. T.8

Tác giả Balzac.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 B100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 B100L.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Tấn trò đời Balzac; Lê Hồng Sâm chủ biên, Đặng Anh Đào biên soạn,.. T.7

Tác giả Balzac.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 B100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 B100L.

3. Tấn trò đời Balzac; Lê Hồng Sâm chủ biên, Đặng Anh Đào biên soạn,.. T.6

Tác giả Balzac.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 B100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 B100L.

4. Tấn trò đời Balzac; Lê Hồng Sâm chủ biên, Đặng Anh Đào biên dịch,.. T.5

Tác giả Balzac.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 B100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 B100L.

5. Old goriot Honore' de Balzac; Ellen Mariage translated

Tác giả Balzac, H.D.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 B100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B100L.

6. Eugénie grandet Honoré De Balzac; Ellen Mariage

Tác giả Balzac, Honoré De.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 B100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B100L.

7. Cousin bette Honoré De Balzac; James Waring translated

Tác giả Balzac, Honoré De.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 B100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B100L.

8. Tấn trò đời Balzac; Lê Hồng Sâm, Đặng Anh Đào,.. T.9

Tác giả Balzac.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 B100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 B100L.