Tìm thấy 12 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Ngữ pháp tiếng Anh Vũ Thanh Phương, Bùi Ý; Bùi Phụng hiệu đính

Tác giả VŨ THANH PHƯƠNG.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 V500TH] (6). Items available for reference: [Call number: 425 V500TH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 V500TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Từ điển Anh - Việt : 95.000 từ Bùi Phụng

Tác giả Bùi Phụng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. GD 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 B510PH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 B510PH.

3. Shogun Câu chuyện về Nhật Bản James Clavell; Ngô Vĩnh Viễn, Bùi Phụng dịch T.3

Tác giả Clavell, James.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 CL 100 V] (2). Items available for reference: [Call number: 813 CL 100 V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 CL 100 V.

4. Shogun Tiểu thuyết:Câu chuyện về Nhật Bản James Clavell; Ngô Vĩnh Viễn, Bùi Phụng dịch

Tác giả Clavell, James.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 CL 100 V] (2). Items available for reference: [Call number: 813 CL 100 V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 CL 100 V.

5. Shogun Tiểu thuyết: Câu chuyện Nhật Bản James Clavell; Ngô Vĩnh Viễn, Bùi Phụng dịch T.1

Tác giả Clavell, James.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 CL 100 V] (2). Items available for reference: [Call number: 813 CL 100 V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 CL 100 V.

6. Động từ thành ngữ Anh - Việt Bùi Phụng

Tác giả Bùi Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H GD 1995Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese verbal idioms.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 B510PH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 B510PH.

7. Người đàn bà đích thực Hay cho một lần yêu Barbana Taylo Bradford; Bùi Phụng dịch T.1

Tác giả Bradford, Barbana Taylo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Nhan đề chuyển đổi: A woman of substance.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 BR 100 D] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 BR 100 D.

8. Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh Bùi Phụng

Tác giả Bùi Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. VHTT 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 B510PH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 B510PH.

9. Từ điển cụm động từ Anh - Việt Bùi Phụng

Tác giả Bùi Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Nhan đề chuyển đổi: Dictionary of English- Vietnamese phrasal verbs.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 B510PH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 B510PH.

10. Người đàn bà đích thực Barbara Taylor Bradford; Bùi Phụng dịch T.II

Tác giả Bradford, B.T.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 BR100D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 BR100D.

11. Ngụ ngôn Êđốp và danh ngôn cổ ngữ Bùi Phụng dịch In 2 thứ tiếng

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 NG500ng.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG500ng..

12. Ngữ pháp tiếng Anh Bùi Ỳ, Vũ Thanh Phương, Bùi Phụng hiệu đính

Tác giả BÙI Ý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG 2004Nhan đề chuyển đổi: English Grammar.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 B510y] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 B510y.