Tìm thấy 7 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Tìm hiểu văn hóa ẩm thực dân gian Mường Hòa Bình Bùi Chỉ

Tác giả Bùi Chỉ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 B510CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 B510CH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Thơ Việt Nam hiện đại Bùi Chí Vinh, Bùi Kim Anh, Bùi Văn Trọng Cường, Tế Hanh tuyển chọn

Tác giả Bùi Chí Vinh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 th460V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 th460V.

3. Pôồn Pôông Mường Trám Bùi Chí Hằng

Tác giả Bùi Chí Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 B510C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 B510C.

4. Xường trai gái dân tộc Mường Bùi Chí Hăng sưu tầm, dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 X561tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 X561tr..

5. Văn hóa ẩm thực một số dân tộc tỉnh Hòa Bình Bùi Chí Thanh

Tác giả Bùi Chí Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 B510CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 B510CH.

6. Di sản múa dân gian vùng Tây Bắc Bùi Chí Thanh

Tác giả Bùi Chí Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.537 B510CH B510CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.537 B510CH B510CH.

7. Văn hóa cồng chiêng người Mường Hòa Bình: Nghiên cứu văn hóa Bùi Chí Thanh

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nha văn 2019Nhan đề chuyển đổi: Bùi Chí Thanh.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.0959719 B510CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959719 B510CH.