Tìm thấy 1581 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Cây lúa Nguyễn Đình Giao, Nguyễn Thiện Huyên, Nguyễn Hữu Tề, Hà Công Vượng

Tác giả Nguyễn Đình Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.1 C125l] (14). Items available for reference: [Call number: 633.1 C125l] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.1 C125l.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh Phạm Ngọc Anh, Mạch Quang Thắng, Nguyễn Ngọc Cơ Dành cho sinh viên ĐH, CĐ không chuyên ngành Mác - Lê nin, Tư tưởng Hồ Chí Minh

Tác giả Phạm Ngọc Anh | Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình Quốc gia các bộ môn Khoa học Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh.

Ấn bản: Tái bản, có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2010Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 Gi108tv] (12). Items available for reference: [Call number: 335.4346 Gi108tv] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 Gi108tv.

3. Giáo trình Hán ngữ Ban biên dịch:Trần Thị Thanh Liêm (chủ biên),.. T.3 Quyển hạ

Tác giả Trần Thị Thanh Liêm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 493.17 Gi 108 tr] (4). Items available for reference: [Call number: 493.17 Gi 108 tr] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 493.17 Gi 108 tr.

4. Giáo trình Hán Ngữ Bổ sung bài tập- đáp án Ban biên dịch:Trần Thị Thanh Liêm chủ biên,.. T.1 Quyển thượng

Tác giả Trần Thị Thanh Liêm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 493.17 Gi 108 tr] (4). Items available for reference: [Call number: 493.17 Gi 108 tr] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 493.17 Gi 108 tr.

5. Giáo trình Hán ngữ Ban biên dịch:Trần Thị Thanh Liêm ( chủ biên).. T.1 Quyển hạ

Tác giả Trần Thị Thanh Liêm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 493.C17 Gi 108 tr] (4). Items available for reference: [Call number: 493.C17 Gi 108 tr] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 493.C17 Gi 108 tr.

6. Hồ Chí Minh và 5 bảo vật quốc gia Hồ Chí Minh

Tác giả Hồ Chí Minh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Thông tin và Truyền thông 2014Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450Ch] (1). Items available for reference: [Call number: 335.4346 H450Ch] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450Ch.

7. Tâm lý học đại cương Tập bài giảng dùng cho sinh viên hệ cao đẳng ngành công tác xã hội Lý THị Hàm chủ biên, Biên soạn: Lý Thị Hàm Và bộ môn tâm lý học Trường CĐ Lao động - Xã hội

Tác giả Lý Thị Hàm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Lao động xã hội 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150.71 T119l] (4). Items available for reference: [Call number: 150.71 T119l] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150.71 T119l.

8. Mời bạn làm quen với vật lý hiện đại Hồ Kim Quang; Narendra Kumar; Chi - Sing Lam,..

Tác giả Hồ Kim Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 539 H450K] (29). Items available for reference: [Call number: 539 H450K] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 539 H450K.

9. Tạp văn Vũ Bằng Nguyễn Ánh Ngân sưu tầm và biên soạn

Tác giả Vũ Bằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 V500B] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9228 V500B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 V500B.

10. Võ Nguyên Giáp người lính vì dân vị tướng của hòa bình Hồ Chí Minh, Hoàng Nghĩa Khánh, Hoàng Minh Thảo

Tác giả Hồ Chí Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7041092 V400ng] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041092 V400ng.

11. Lý Huế Dương Bích Hà Nhạc cụ cổ truyền của người Ê Đê, Kpa và Jrai

Tác giả Dương Bích Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Viện âm nhạc; Âm nhạc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.6200959749 D561BB] (4). Items available for reference: [Call number: 781.6200959749 D561BB] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.6200959749 D561BB.

12. Trường Sa thân yêu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp .HCM Thông tấn 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 779.37 Tr561s] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 779.37 Tr561s.

13. Quyền của người lao động di trú (Công Cước của Liên hiệp quốc và những văn kiện quan trong của Asean)

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 344.01 Q527c] (1). Items available for reference: [Call number: 344.01 Q527c] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.01 Q527c.

14. Giới thiệu công ước quốc tế về các quyền kinh tế, xã hội và văn hóa Khoa luật Đại học Quốc gia

Tác giả Khoa luật Đại học Quốc gia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 341 Gi462th] (1). Items available for reference: [Call number: 341 Gi462th] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 341 Gi462th.

15. Ca khúc vượt thời gian 45 ca khúc trữ tình yêu nước và cách mạng trước 1975 Văn Ký, Xuân Hồng, Trần Chung,Trương Quang Lục tuyển chọn T.2

Tác giả Văn Ký.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. NxbTrẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 C100kh] (1). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 C100kh] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 C100kh.

16. 100 Ca khúc chào thế kỷ Dương Đức Lập, Dương Quốc Hưng, Đoàn Minh Tuấn

Tác giả Dương Đức Lập | Đinh, Đức Lập | Dương, Quốc Hưng | Đoàn, Minh Tuấn.

Ấn bản: Tái bản có sữa chữaMaterial type: Phạm vi Phạm vi; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 M458tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 M458tr.

17. Orestia Aikylos Eschye; Nguyễn Mạnh Tường dịch từ nguyên văn tiếng Hy Lạp Bộ 3 vở kịch cổ đại Hy Lạp...

Tác giả Eschye, Aikylos.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 882 E200S] (13). Items available for reference: [Call number: 882 E200S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 882 E200S.

18. Thơ Quốc âm Nguyễn Trãi Bùi Văn Nguyên biên khảo - chú giải

Tác giả Bùi Văn Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92211 TH460qu] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92211 TH460qu] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92211 TH460qu.

19. Tuyển tập thơ Trung Quốc Đại học Huế

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 T527t] (9). Items available for reference: [Call number: 895.11 T527t] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 T527t.

20. Thơ Tố Hữu . Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi

Tác giả Tố Hữu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T450H] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T450H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T450H.