Tìm thấy 11 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Rèn luyện kỹ năng nghiệp vụ sư phạm lịch sử Nguyễn Thị Côi chủ biên, Trịnh Tùng, Lại Đức Thụ

Tác giả Nguyễn Thị Côi.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sữa chữa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội; Trường Đại học Sư phạm 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907 R203l] (2). Items available for reference: [Call number: 907 R203l] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907 R203l.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Các con đường, biện pháp nâng cao hiệu quả dạy học lịch sử ở trường phổ thông/ Nguyễn Thị Côi

Tác giả Nguyễn Thị Côi.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 900.71 NG527TH] (4). Items available for reference: [Call number: 900.71 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 900.71 NG527TH.

3. Giáo trình bài học lịch sử ở trường Phổ thông trung học Nguyễn Thị Côi chủ biên, Trần Vĩnh Tường, Đặng Văn Hồ Chuyên đề phương pháp dạy học lịch sử

Tác giả Nguyễn Thị Côi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.1 Gi108tr] (8). Items available for reference: [Call number: 907.1 Gi108tr] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.1 Gi108tr.

4. Các hình thức dạy học lịch sử ở trường THCS Nguyễn Thị Côi chủ biên, Nguyễn Anh Dũng Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP

Tác giả Nguyễn Thị Côi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.1 NG527TH] (48). Items available for reference: [Call number: 907.1 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.1 NG527TH.

5. Giáo trình các hình thức dạy học lịch sử ở trường THCS Nguyễn Thị Côi Giáo trình CĐSP

Tác giả Nguyễn Thị Côi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.1 NG527TH] (49). Items available for reference: [Call number: 907.1 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.1 NG527TH.

6. Các con đường biện pháp nâng cao hiệu quả dạy học lịch sử ở trường phổ thông/ Nguyễn Thị Côi.

Tác giả Nguyễn Thị Côi.

Ấn bản: In lần thứ 3.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: ĐHSP, 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.1 NG527TH] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.1 NG527TH.

7. Hướng dẫn sử dụng các hình ảnh về chủ tịch Hồ Chí Minh trên CD và phần mềm Microsoft Powerpoint trong dạy học lịch sử Nguyễn Thị Côi chủ biên, Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Mạnh Hưởng,...

Tác giả Nguyễn Thị Côi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 H561d.] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 H561d..

8. Hướng dẫn ôn thi ĐH - CĐ môn Lịch sử Phan Ngọc Liên, Trần Bá Đệ, Nguyễn Thị Côi

Tác giả Phan Ngọc Liên.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3 có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 907.6 H561d] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.6 H561d.

9. Tập bản đồ - tranh ảnh bài tập lịch sử 12 Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Thị Côi, Nguyễn Xuân Trường

Tác giả Đỗ Thanh Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.6 T123l] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.6 T123l.

10. Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử lớp 10 THPT Nguyễn Thị Côi, Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Mạnh Hưởng

Tác giả Nguyễn Thị Côi.

Ấn bản: In lần thứ 3 Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2016Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.1 NG527TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.1 NG527TH.

11. Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử lớp 12 THPT Nguyễn Thị Côi, Nguyễn Mạnh Hưởng, Nguyễn Thị Thế Bình

Tác giả Nguyễn Thị Côi.

Ấn bản: In lần thứ 3 Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.1 NG527TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.1 NG527TH.