|
1.
|
Tiếng Việt thực hành Bùi Minh Toán chủ biên, Lê A, Đỗ Việt Hùng.
Tác giả Bùi Minh Toán. Ấn bản: Tái bản lần thứ 12Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922071 B510M] (9). Items available for reference: [Call number: 495.922071 B510M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922071 B510M.
|
|
2.
|
Tiếng Việt thực hành Bùi Minh Toán chủ biên, Lê A, Đỗ Việt Hùng
Tác giả Bùi Minh Toán | Bùi, Minh Toán | Lê, A | Đỗ, Việt Hùng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922071 B510M] (44). Items available for reference: [Call number: 495.922071 B510M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922071 B510M.
|
|
3.
|
Tiếng Việt thực hành Bùi Minh Toán chủ biên, Lê A, Đỗ Việt Hùng.
Tác giả Bùi Minh Toán | Bùi, Minh Toán | Lê, A | Đỗ, Việt Hùng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922071 B510M] (16). Items available for reference: [Call number: 495.922071 B510M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922071 B510M.
|
|
4.
|
Những bài giảng ngôn ngữ học đại cương Rozdextvenxki, IU.V.; Đỗ Việt Hùng dịch
Tác giả Rozdextvenxki, ( Iu.v). Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 407.1 R400Z] (62). Items available for reference: [Call number: 407.1 R400Z] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 407.1 R400Z.
|
|
5.
|
Đỗ Hữu Châu tuyển tập Đỗ Hữu Châu, Đỗ Việt Hùng tuyển chọn và giới thiệu T.1 Từ vựng - ngữ nghĩa
Tác giả Đỗ Hữu Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.92282 Đ450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.92282 Đ450H.
|
|
6.
|
Giáo trình ngữ dụng học Đỗ Hữu Châu, Đỗ Việt Hùng
Tác giả Đỗ Hữu Châu. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 401 Đ450H] (45). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 401 Đ450H.
|
|
7.
|
Tự luyện Ngữ văn 12 Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Nương, Đặng Thị Hảo Tâm
Tác giả Đỗ Việt Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 T550l.] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 T550l..
|
|
8.
|
Hỏi - đáp kiến thức ngữ văn 12 Lê Huy Bắc, Đỗ Việt Hùng, Đào Thị Thu Hằng,...
Tác giả Lê Huy Bắc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 H428đ.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 H428đ..
|
|
9.
|
Sổ tay kiến thức Tiếng Việt trung học phổ thông Đỗ Việt Hùng
Tác giả Đỗ Việt Hùng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 Đ450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 Đ450V.
|
|
10.
|
Sổ tay chính tả Tiếng Việt Nguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Trọng Báu, Đỗ Việt Hùng Dành cho học sinh
Tác giả Nguyễn Như Ý chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: [k.đ] Từ điển Bách khoa 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.92281 S450t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.92281 S450t..
|
|
11.
|
Tiếng Việt 4 Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Việt Hùng Tập 1
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
12.
|
Tiếng Việt 4 Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Hoàng Cao Cương, Đỗ Việt Hùng,... Tập 2
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
13.
|
Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học Nguyễn Như Ý chủ biên, Hà Quang Năng, Đỗ Việt Hùng, Đặng Ngọc lê
Tác giả Nguyễn Như Ý chủ biên. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 410.3 T550đ.] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 410.3 T550đ..
|
|
14.
|
Tiếng Việt 4 Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Cao cương, Đỗ Việt Hùng Sách giáo viên T.2
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
15.
|
Vở bài tập tiếng Việt 4: T.1/ Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị hạnh, Đỗ Việt Hùng,...-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6 v460 b] (11). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.6 v460 b.
|