Tìm thấy 12 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Tự nhiên và xã hội 3 Bùi Phương Nga (Chủ biên), Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga

Tác giả Bùi Phương Nga.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 9Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.35 T550NH] (18). Items available for reference: [Call number: 372.35 T550NH] (1).
Được ghi mượn (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.35 T550NH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Tự nhiên và xã hội 2 Bùi Phương Nga (Chủ biên), Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga

Tác giả Bùi Phương Nga.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 10Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.35 T550NH] (18). Items available for reference: [Call number: 372.35 T550NH] (1).
Được ghi mượn (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.35 T550NH.

3. Tự nhiên và xã hội 3 Bùi Phương Nga (Chủ biên), Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My,.. Sách giáo viên

Tác giả Bùi Phương Nga.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 9Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội. Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.35 T550NH] (19). Items available for reference: [Call number: 372.35 T550NH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.35 T550NH.

4. Tự nhiên và xã hội 2 Bùi Phương Nga (Chủ biên), Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My,.. Sách giáo viên

Tác giả Bùi Phương Nga.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội. Giáo dục 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.35 T550NH] (19). Items available for reference: [Call number: 372.35 T550NH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.35 T550NH.

5. Tự nhiên và xã hội 1 Bùi Phương Nga (Chủ biên), Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My,... Sách giáo viên

Tác giả Bùi Phương Nga.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 10Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội. Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.35 T550NH] (19). Items available for reference: [Call number: 372.35 T550NH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.35 T550NH.

6. Tự nhiên và xã hội 2 Bùi Phương Nga, lê Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga Sách giáo viên

Tác giả Bùi Phương Nga.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 T550nh] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 T550nh.

7. Vở bài tập tự nhiên và xã hội 1 Đoàn Thị My, Bùi Phương Nga

Tác giả Đoàn Thị My.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 V460b] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 V460b.

8. Tự nhiên và xã hội 1 Bùi Phương Nga, Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My

Tác giả Bùi Phương Nga.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 T550nh] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 T550nh.

9. Tự nhiên và xã hội 2 Bùi Phương Nga, Lê Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga

Tác giả Bùi Phương Nga.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 T550nh] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 T550nh.

10. Tự nhiên và xã hội 1 Bùi Phương Nga, Lê Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga Sách giáo viên

Tác giả Bùi Phương Nga.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 T550nh] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 T550nh.

11. Tự nhiên và xã hội 3 Bùi Phương Nga, Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga

Tác giả Bùi Phương Nga.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 T550nh] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 T550nh.

12. Tư tưởng ngoại giao của chủ tịch Hồ Chí Minhtrong giai đoạn 1954-1969 và sự tận dụng của Đản cộng sản Việt Nam trong thời kỳ đổi mới: Khóa luận tốt nghiệp Đoàn Thị Mỹ Dung; Nguyễn Văn Duy hướng dẫn

Tác giả Đoàn Thị Mỹ Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [K.đ], 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 Đ406TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 335.4346 Đ406TH.