Tìm thấy 13 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Tuyển tập tiếu lâm truyện cười hay nhất Đức Thành tuyển chọn

Tác giả Đức Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà nội Văn hóa - Thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 Đ552TH] (3). Items available for reference: [Call number: 398.2 Đ552TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 Đ552TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Nhập môn khoa học du lịch Trần Đức Thanh

Tác giả Trần Đức Thanh.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 TR120Đ] (13). Items available for reference: [Call number: 910.71 TR120Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 TR120Đ.

3. Lí luận dạy học sinh học: Đinh Quang Báo, Nguyễn Đức Thành Phần đại cương

Tác giả Đinh Quang Báo.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.71 Đ312Q] (8). Items available for reference: [Call number: 570.71 Đ312Q] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.71 Đ312Q.

4. Mưu cao kế lạ của người xưa Đức Thành

Tác giả Đức Thành | Đức Thành.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 Đ552TH] (1). Items available for reference: [Call number: 153.6 Đ552TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 Đ552TH.

5. Việt Nam - Đông Nam Á Phạm ĐứcThành,Ngô Văn Doanh, Trần Thị Lý Quan hệ lịch sử văn hóa

Tác giả Phạm Đức Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 303.482 V308N] (1). Items available for reference: [Call number: 303.482 V308N] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 303.482 V308N.

6. Giáo trình phương pháp dạy học Công nghệ trường THCS: Phần Kỹ thuật nông nghiệp Nguyễn Đức Thành chủ biên, Hoàng Thị Kim Huyền Sách dành cho CĐSP

Tác giả Nguyễn Đức Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.71 NG527Đ] (48). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.71 NG527Đ.

7. Lý luận dạy học Công nghệ ở trường THCS :phần Kỹ thuật nông nghiệp Nguyễn Đức Thành chủ biên, Nguyễn Đình Tuấn Giáo trình CĐSP

Tác giả Nguyễn Đức Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.71 NG527Đ] (49). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.71 NG527Đ.

8. Truyện ngắn chọn lọc Jack London; Nguyễn Công Ái dịch..; Trần Đức Thành tuyển chọn

Tác giả London, Jack.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 L 430 D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 L 430 D.

9. 10 vạn câu hỏi vì sao Đức Thành biên soạn

Tác giả Đức Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 507.6 Đ552Th] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 507.6 Đ552Th.

10. Phương pháp dạy học kỹ thuật nông nghiệp ở trường THCS: Sách dùng cho SV các trường CĐSP Nguyễn Đức Thành Tập 1: Đại cương

Tác giả Nguyễn Đức Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.71 NG527Đ] (48). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.71 NG527Đ.

11. Dạy học Sinh học ở trường THPT Nguyễn Đức Thành T.2

Tác giả Nguyễn Đức Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.71 NG527Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.71 NG527Đ.

12. Về xây dựng môi trường văn hóa cơ sở Văn Đức Thanh

Tác giả Văn Đức Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 V114Đ] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 V114Đ.

13. Malaixia trên đường phát triển Phạm Đức Thành

Tác giả Phạm Đức Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 381.3PH104Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.3PH104Đ.