Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.08 Đ450NG (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1904.c1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.08 Đ450NG (Xem kệ sách) | Available | 1904.c2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.08 Đ450NG (Xem kệ sách) | Available | 1904.c3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.08 Đ450NG (Xem kệ sách) | Available | 1904.c4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.08 Đ450NG (Xem kệ sách) | Available | 1904.c5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.08 Đ450NG (Xem kệ sách) | Available | 1904.c6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.08 Đ450NG (Xem kệ sách) | Available | 1904.c7 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.08 Đ450NG (Xem kệ sách) | Available | 1904.c8 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.08 Đ450NG (Xem kệ sách) | Available | 1904.c9 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.08 Đ450NG (Xem kệ sách) | Available | 1904.c10 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.08 Đ450NG (Xem kệ sách) | Available | 1904.c11 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.08 Đ450NG (Xem kệ sách) | Available | 1904.c12 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.08 Đ450NG (Xem kệ sách) | Available | 1904.c13 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.08 Đ450NG (Xem kệ sách) | Available | 1904.c14 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.08 Đ450NG (Xem kệ sách) | Available | 1904.c15 |
Đề cập đến vệ sinh môi trường không khí; Vệ sinh môi trường đất; Vệ sinh môi trường nước. Trình bày về vệ sinh chuồng trại; Vệ sinh thức ăn; 1 số vấn đề vệ sinh trong chăn nuôi
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.