|
1.
|
Nghi thức đội TNTPHCM Giáo trình CĐSP Bùi Sỹ Trọng chủ biên, Đào Ngọc Dung, Trần Quang Đức
Tác giả Bùi Sỹ Tụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.8 B510S] (40). Items available for reference: [Call number: 371.8 B510S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.8 B510S.
|
|
2.
|
Chùm hoa nắng 100 bài hát dùng trong các trường phổ thông cơ sở Đào Ngọc Dung sưu tầm , tuyển chọn
Tác giả Đào Ngọc Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 CH511h] (5). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 CH511h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 CH511h.
|
|
3.
|
Thơ tình của núi 60 Ca khúc phát triển dân ca các dân tộc Việt Nam Đào Ngọc Dung sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu
Tác giả Đào Ngọc Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62009597 TH460t] (6). Items available for reference: [Call number: 781.62009597 TH460t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 TH460t.
|
|
4.
|
Iama fine musican English songs for children to be sung in Vietnamese Đào Ngọc Dung sưu tầm và đặt lời việt
Tác giả Đào Ngọc Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.420942 I301m] (8). Items available for reference: [Call number: 782.420942 I301m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.420942 I301m.
|
|
5.
|
Dân ca làn điệu phát triển: Đào Ngọc Dung Những bài phối âm, phối bè cho các làn điệu dân ca 3 miền
Tác giả Đào Ngọc Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.62009597 Đ108NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 Đ108NG.
|
|
6.
|
Về quê: Đào Ngọc Dung sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu 60 ca khúc phát triển từ dân ca người Việt
Tác giả Đào Ngọc Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.62009597 V250qu] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 V250qu.
|
|
7.
|
Những bài tập hát tập thể đồng ca hợp xướng Đào Ngọc Dung
Tác giả Đào Ngọc Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Trường CĐSP nhạc họa TW 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.509597 Đ108NG] (4). Items available for reference: [Call number: 782.509597 Đ108NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.509597 Đ108NG.
|
|
8.
|
Phân tích tác phẩm âm nhạc Đào Ngọc Dung T.1 Kết cấu âm
Tác giả Đào Ngọc Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Trường CĐSP nhạc họa TW 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 780 Đ108NG] (4). Items available for reference: [Call number: 780 Đ108NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780 Đ108NG.
|
|
9.
|
Thuật ngữ âm nhạc thường gặp, thường dùng Đào Ngọc Dung sưu tầm, biên soạn
Tác giả Đào Ngọc Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 780 Đ108NG] (3). Items available for reference: [Call number: 780 Đ108NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780 Đ108NG.
|
|
10.
|
Dân ca Việt Nam Những làng điệu dân ca nổi tiếng phổ biến khắp nơi Quang Phác, Đào Ngọc Dung sưu tầm và tuyển chọn, giới thiệu
Tác giả Quang Phác | Đào Ngọc Dung | Quang Phác. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62 D120C] (6). Items available for reference: [Call number: 781.62 D120C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62 D120C.
|
|
11.
|
Bài ca đi học Đào Ngọc Dung tuyển chọn Gồm những bài hát trong chương trình âm nhạc tiểu học
Tác giả Đào Ngọc Dung. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 B103C] (6). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 B103C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 B103C.
|
|
12.
|
Phân tích tác phẩm âm nhạc Dùng cho giáo viên âm nhạc và giáo sinh các trường sư phạm Đào Ngọc Dung
Tác giả Đào Ngọc Dung. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 780.71 Đ108NG] (2). Items available for reference: [Call number: 780.71 Đ108NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.71 Đ108NG.
|
|
13.
|
Người phụ trách thiếu nhi cần biết Nguyễn Thế Tiến chủ biên, Đào Ngọc Dung, Nguyễn Văn Sơn
Tác giả Nguyễn Thế Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.83 NG558ph.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.83 NG558ph..
|
|
14.
|
Âm nhạc 8 Hoàng Long, Lê Minh Châu, Đào Ngọc Dung SGV
Tác giả Hoàng Long. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 780.71 Â119nh.] (51). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.71 Â119nh..
|
|
15.
|
Âm nhạc và Mỹ thuật 8 Hoàng Long, Lê Minh Châu, Đào Ngọc Dung
Tác giả Hoàng Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 700 Â119nh.] (96). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 700 Â119nh..
|
|
16.
|
Tổ chức hoạt động thiếu nhi ở địa bàn dân cư / Đào Ngọc Dung chủ biên, Nguyễn Văn Sơn, Nguyễn Thế Tiến,...
Tác giả Đào Ngọc Dung chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.234 T450ch] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.234 T450ch.
|
|
17.
|
Lịch sử đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh và phong trào thiếu nhi Việt Nam (1925-2001) Đào Ngọc Dung
Tác giả Đào Ngọc Dung. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên, 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.83 L302s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.83 L302s.
|
|
18.
|
Giáo trình bóng bàn Đào Ngọc Dũng, Tô Tiến Thành, Tô Thế Thợi Sách dùng cho sinh viên ĐH và CĐSP TDTT
Tác giả Đào Ngọc Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thể dục thể thao 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.346 Đ108NG] (20). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.346 Đ108NG.
|