Tìm thấy 488 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Văn hóa dân gian vùng ven sông Bạch Đằng huyện Thủy Nguyên Văn Duy, Lê Xuân Lựa

Tác giả Văn Duy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959735 V 114 D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959735 V 114 D.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Diễn xướng dân gian trong lễ hội ở Khánh Hòa Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Tứ Hải

Tác giả Nguyễn Viết Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26959756 NG 527 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26959756 NG 527 V.

3. Tuyển tập song ngữ những bài khèn ca tang lễ và dân gian Mông Hà Giang Shông Ntiêx Tuôv, Hùng Đình Quý

Tác giả Shông Ntiêx Tuôv.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 SH 455 X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 SH 455 X.

4. Tang lễ của người Nùng Giang ở Cao Bằng Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 TR 309 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 TR 309 TH.

5. Sử thi-Há pá " P' Huy Ca na ca" của người hà Nhì ở Mường Tè Lai Châu Bùi Quốc Khánh chủ biên, Pờ Lóng Tơ, Phùng Chiến

Tác giả Bùi Quốc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 B 510 Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 B 510 Q.

6. Văn hóa dân gian huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ Dương Huy Thiện chủ biên, Đặng Văn Nhâm, Trần Văn Thục,..

Tác giả Dương Huy Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 289 V 114 h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 289 V 114 h.

7. Tục ngữ, ca dao, dân ca Yên Mô Trần Đình Hồng sưu tầm và biên soạn

Tác giả Trần Đình Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 TR 120 Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 TR 120 Đ.

8. Đời tư các vị hoàng đế Trương Chí Quân, An Tác Chương, Trần Đình Hiến dịch

Tác giả Trương Chí Quân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.092] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092.

9. Ngược đường Trường Thi Truyện lịch sử

Tác giả Nguyễn Triệu Luật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 NG527TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 NG527TR.

10. Hàn phi tử Nguyễn Hiến Lê, Giản Chi

Tác giả Nguyễn Hiến Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 NG527H] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 NG527H.

11. Thơ Nguyễn Bính Hoàng Xuân tuyển chọn

Tác giả Hoàng Xuân tuyển chọn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922132 TH460ng.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 TH460ng..

12. Những phong tục lạ ở Đông Nam Á Ngô Văn Doanh, Vũ Quang Thiện

Tác giả Ngô Văn Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.0959 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.0959 NG450V.

13. Quảng Bình nước non và lịch sử Nguyễn Tú sưu tầm, biên soạn

Tác giả Nguyễn Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Sở Văn hóa thông tin Quảng Bình 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.745 NG527T] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.745 NG527T.

14. Chuẩn đầu ra-Trình độ Đại học khối nghành sư phạm đào tạo giáo viên Trung học phổ thông Dự án phát triển gióa viên THPT và TCCN- Vụ Giáo dục Đại học

Tác giả Dự án phát triển giáo viên THPT và TCCN.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa- Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373.238 CH 502 đ] (24). Items available for reference: [Call number: 373.238 CH 502 đ] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373.238 CH 502 đ.

15. Việt Nam sử lược Trần Trọng Kim

Tác giả Trần Trọng Kim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 TR120TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 TR120TR.

16. Học giả với thi nhân Tìm hiểu ý kiến về văn chương của Lê Quý Đôn Phạm Quang Trung

Tác giả Phạm Quang Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 PH104Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 PH104Q.

17. Về tiểu thuyết tắt đèn của Ngô Tất Tố và nguyên bản Cao Đắc Điểm, Ngô Thị Thanh Lịch sưu tầm, khảo dị, chú giải

Tác giả Cao Đắc Điểm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922 332 V250t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 332 V250t..

18. Các lễ hội vùng biển miền Trung Trần Hồng sưu tầm và biên soạn

Tác giả Trần Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.269597 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.269597 TR120H.

19. Nghi lễ tang ma và bài ca chỉ đường trong tang lễ nhóm Mông Đỏ huyện Nương Chà tỉnh Điện Biên Khánh A Tu, Lầu Thị Mại, Chu Thùy liên

Tác giả Kháng A Tu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 KH106A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 KH106A.

20. Truyện kể dân gian đất Quảng Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng chủ biên, Trương Đình Quang Q.2

Tác giả Hoàng Hương Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959752 TR527k] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959752 TR527k.