Tìm thấy 363 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Đắc Nhân Tâm Dale Carnegie

Tác giả Dale Carnegie.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2013Nhan đề chuyển đổi: How to win friends and Influence People.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 158 C100R] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 C100R.
  (2 votes)
Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. 22 quy luật bất biến trong Marketing: Những quy luật trong Marketing quyết định sự thành công hay thất bại trong kinh doanh của bạn Al Ries, Jack Trout; Phạm Đoan Trang, Lê Khánh Vy biên dịch

Tác giả Ries, Al | Trout, Jack | Phạm, Đoan Trang [biên dịch] | Lê, Khánh Vy [biên dịch] | Ban biên dịch First New.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2010Nhan đề khác: The 22 Immutable Laws of Marketing.Nhan đề chuyển đổi: The 22 Immutable Laws of Marketing.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 381 R300E] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381 R300E.

3. New TOEIC: New TOEIC test preparation program practice tests: season 2 Kim Dae Kyun

Tác giả Kim, Dae Kyun.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2011Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310D] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310D] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310D.

4. New TOEIC: New TOEIC test preparation program practice tests: season 3 Kim Dae Kyun

Tác giả Kim, Dae Kyun.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2011Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310D] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310D] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310D.

5. Tiểu phẩm Trần Văn Khuê

Tác giả Trần Văn Khuê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780 TR120V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780 TR120V.

6. Hải trình bí mật của những con tàu không số Hồ Sĩ Thành

Tác giả Hồ Sĩ Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.704 3 H450S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.704 3 H450S.

7. Lạc chốn thị thành Truyện dài đạt giải tư cuộc vận động sáng tác văn học tuổi 20 lần III Phong Điệp

Tác giả Phong Điệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ; Hội nhà văn; Báo tuổi trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922 34 PH431Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 34 PH431Đ.

8. Thi hào Nguyễn Du Từ thơ chữ Hán đến kiệt tác truyện Kiều Nguyễn Hữu Sơn biên soạn, Hoài Thanh, Xuân Diệu,...

Tác giả Nguyễn Hữu Sơn biên soạn, Hoài Thanh, Xuân Diệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 TH300h.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 TH300h..

9. Thằng quỷ nhỏ Truyện dài Nguyễn Nhật Ánh

Tác giả Nguyễn Nhật Ánh.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527NH] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527NH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527NH.

10. Lá nằm trong lá Nguyễn Nhật Ánh

Tác giả Nguyễn Nhật Ánh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2014Online access: Trang bìa - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 NG527NH] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527NH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527NH.

11. Út Quyên và tôi Tập truyện Nguyễn Nhật Ánh

Tác giả Nguyễn Nhật Ánh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 25Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922344 NG527NH] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922344 NG527NH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922344 NG527NH.

12. Những chàng trai xấu tính Truyện dài Nguyễn Nhật Ánh

Tác giả Nguyễn Nhật Ánh.

Ấn bản: In lần thứ 26Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527NH] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527NH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527NH.

13. Trước vòng chung kết Truyện dài Nguyễn Nhật Ánh

Tác giả Nguyễn Nhật Ánh.

Ấn bản: In lần thứ 22Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527NH] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527NH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527NH.

14. Nhà ở và công trình kiến trúc Hoàng Nghĩa

Tác giả Hoàng Nghĩa.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 728 H407NGH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 728 H407NGH.

15. Thể dục mặt Lê Thành biên dịch

Tác giả Lê Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 613.72 Th250d] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.72 Th250d.

16. 126 trò chơi tập thể chọn lọc Tôn Thất Đông

Tác giả Tôn Thất Đông.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 796 T454TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796 T454TH.

17. Tuyển tập những bài hát được yêu thích trên làn sóng xanh Nguyễn Nam, Văn Cường, Trần Tiến

Tác giả Nguyễn Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 T527t] (4). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 T527t] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 T527t.

18. Động vật có vú Phạm Ngọc Bích biên dịch

Tác giả Phạm Ngọc Bích.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: T.p Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 599 PH104NG] (4). Items available for reference: [Call number: 599 PH104NG] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 599 PH104NG.

19. Đời sống động vật Phạm Thu Hòa biên dịch T.1

Tác giả Phạm Thu Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: T.p Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 PH104TH] (4). Items available for reference: [Call number: 590 PH104TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 PH104TH.

20. Đời sống động vật Phạm Thu Hòa biên dịch T.2

Tác giả Phạm Thu Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: T.p Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 Ph104TH] (4). Items available for reference: [Call number: 590 Ph104TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 Ph104TH.