Tìm thấy 15 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Điển tích truyện Kiều Nguyễn Tử Quang

Tác giả Nguyễn Tử Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 NG527T] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 NG527T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NG527T.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Từ điển điện, điện tử Anh - Việt Nghiêm Duy

Tác giả Nghiêm Duy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.303 NGH304D] (1). Items available for reference: [Call number: 621.303 NGH304D] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 621.303 NGH304D.

3. Thế Chiến Quốc Nguyễn Tử Quảng Bảy nước tranh hùng

Tác giả Nguyễn Tử Quảng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 NG527T.

4. Đạo đức cổ nhân Nguyễn Hữu Trọng

Tác giả Nguyễn Hữu Trọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.13 NG527H] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 NG527H.

5. Việt Nam văn học sử Phạm Thế Ngũ Giản ước tân biên: Sách tham khảo T.1 Văn học truyền khẩu, văn học lịch triều: Hán văn

Tác giả Phạm Thế Ngũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 PH104TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 PH104TH.

6. Tiếng Anh căn bản để làm việc công ty nước ngoài

Tác giả Hoàng Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1995Nhan đề chuyển đổi: A basic English for working in foreign company.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 H407PH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 H407PH.

7. Lý thuyết và thực hành sửa chữa máy video camera Vân Anh

Tác giả Vân Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.388337 V120A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.388337 V120A.

8. Luyện trí nhớ Hoàng Xuân Việt

Tác giả Hoàng Xuân Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.12 H407X] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.12 H407X.

9. Đắc nhân tâm Dale Carnegie; Nguyễn Hiến Lê dịch Bí quyết của thành công

Tác giả Carnegie, Dale.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 158 C100R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 C100R.

10. Việt Nam thi văn trích giảng Tạ Ký Sách tham khảo

Tác giả Tạ Ký.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 89592209 T100K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 89592209 T100K.

11. Bản lĩnh trong lãnh đạo kinh doanh thời nay Phạm Công Sơn Tiềm năng triển khai thuật thành công trong doanh nghiệp

Tác giả Phạm Công Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7 PH104C] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 PH104C.

12. Tinh hoa xử thế Lâm Ngữ Đường; Nguyễn Quốc Hùng dịch

Tác giả Lâm Ngữ Đường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.6 L 119 NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 L 119 NG.

13. Thuật đối xử nhân thế Cung cách xử sự với người đời trong thời đại mới Phạm Côn Sơn

Tác giả Phạm Côn Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.6 PH 104 C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 PH 104 C.

14. Tâm lý vợ chồng Dale Carnegie; Nguyễn Quốc Hùng dịch

Tác giả Carnegie, Dale.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.64 C100R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.64 C100R.

15. Hóa học vui Lê Thành

Tác giả Lê Thành biên soạn.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 L250TH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 L250TH.