Tìm thấy 12 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Cây cỏ Việt Nam Phạm Hoàng Hộ An illustrated flora ò Viet Nam Q.1 Từ khuyết thực vật, Lõa tử, Hoa - cánh - rời đến họ Đậu

Tác giả Phạm Hoàng Hộ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp HCM 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 581.652 PH104H] (2). Items available for reference: [Call number: 581.652 PH104H] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 581.652 PH104H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Hội thoại thương mại Việt- Nhật Nguyễn Thanh Thu; Diệp Đình hiệu đính

Tác giả Nguyễn Thanh Thu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp HCM 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.6 NG527TH] (2). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 495.6 NG527TH.

3. Văn phạm anh ngữ hiện đại Đức Tài

Tác giả Đức Tài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM NXB Tp. HCM 1994Nhan đề chuyển đổi: English grammar .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 V114'ph] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 V114'ph.

4. Vụ án Lâm Bưu Thiệu Nhất Hải, Vũ Kim Thoa dịch

Tác giả Thiệu Nhất Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp HCM 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 TH309NH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TH309NH.

5. Ngôn ngữ lập trình Auto lisp Nguyễn Hữu Lộc T.1

Tác giả Nguyễn Hữu Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. NXB Tp. HCM 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 006.6633 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.6633 NG527H.

6. Ngôn ngữ lập trình Auto lisp Nguyễn Hữu Lộc T.2

Tác giả Nguyễn Hữu Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. NXB Tp. HCM 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 006.6633 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.6633 NG527H.

7. Kinh dịch tân giải Tôn Đức Hậu; Doãn Chính hiệu đính

Tác giả Tôn Đức Hậu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp HCM 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 133.33 T454Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 T454Đ.

8. Chu dịch huyền giải Nguyễn Duy Cần

Tác giả Nguyễn Duy Cần.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp HCM 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 NG527D] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 NG527D.

9. Chuẩn đề tâm pháp Thích Viên Thành Bộ mật tông

Tác giả Thích Viên Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp HCM 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 294.3 TH302V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 294.3 TH302V.

10. Công nghiệp hóa Việt NAm trong thời đại châu Á - Thái Bình Dương Trần Văn Thọ

Tác giả Trần Văn Thọ.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM nxb Tp. HCM 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.9597 TR120V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.9597 TR120V.

11. Các văn kiện quốc tế về quyền con người Hoàng Văn Hảo, Chu Hồng Thanh

Tác giả Hoàng Văn Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM nxb TP. HCM 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 341.48 C101v] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 341.48 C101v.

12. Tìm hiểu luật hình sự các văn bản hướng dẫn thi hành bộ luật tố tụng hình sự Nguyễn Ngọc Điệp Hệ thống hóa những văn bản mới nhất

Tác giả Nguyễn Ngọc Điệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM nxb Tp. HCM 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 345.957 NG527NG] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 345.957 NG527NG.