|
1.
|
Atlas giải phẫu người Frank H Netter, MD; Nguyễn Quang Quyền, Phạm Đang Diệu dịch
Tác giả Netter, Frank H. Ấn bản: Tái bản lần 2 có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Y học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 611 N200T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 611 N200T.
|
|
2.
|
Từ điển động vật và khoáng vật làm thuốc ở Việt Nam Võ Văn Chi
Tác giả Võ Văn Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Y học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 615.3603 V400V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615.3603 V400V.
|
|
3.
|
Cẩm nang sức khỏe gia đình Hướng dẫn từ A-Z về các chứng bệnh thông thường, triệu chứng, nguyên nhân và cách chữa trị Chương Ngọc dịch
Tác giả Chương Ngọc. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Y học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 616.003 C119n] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.003 C119n.
|
|
4.
|
Hướng dẫn y tế cấp cứu dã ngoại / David Manhoff; Trần Thu Minh, Lê Thanh Vân dịch
Tác giả Manhoff, David. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Y học, 1998.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 616.025 M 105 H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.025 M 105 H.
|
|
5.
|
Từ điển cây thuốc Việt Nam Võ Văn Chi
Tác giả Võ Văn Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Y học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 615.32103 V400V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615.32103 V400V.
|
|
6.
|
Dạ dày và đường tiêu hóa/ Herbert S.Zim; Thanh Hương, Thanh Liêm biên dịch
Tác giả Zim, Herbert S. Material type: Sách Nhà xuất bản: [H.]: Y học, 1999.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 612 Z 310 H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 612 Z 310 H.
|
|
7.
|
Chăm sóc bộ ngực của bạn Miriam Stoppard; Trần Ngọc Đức, Đàm Trung Đường; Tư Tam Định hiệu đính
Tác giả Stoppard, Miriam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Y học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613.78 ST400P] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.78 ST400P.
|
|
8.
|
Atlas sinh lý học A.V Corobcop, A.A Tsenocova; Trần Khúc Nhã dịch
Tác giả Corobcop, A.V. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Y học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 612.0022 C400R] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 612.0022 C400R.
|
|
9.
|
Tìm hiểu sự bất tử Ngô Hy
Tác giả Ngô Hy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Y học, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 615.822 NG450H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615.822 NG450H.
|
|
10.
|
Ẩm thực trị liệu theo y học Trung hoa Trương Hồ Đức; Lê Khánh Trường, Lê Việt Anh biên dịch
Tác giả Trương Hồ Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Y học, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 615.854 TR561H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615.854 TR561H.
|
|
11.
|
Định lượng trong môi trường khan Gyenes, I
Tác giả Gyenes, I. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Y học 1977Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540 G600E] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 G600E.
|
|
12.
|
Canh tiêu thử giải nhiệt Lý lạc Thanh; Nguyễn Kim Dân dịch
Tác giả Lý Lạc Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Y học 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 613.2 L600L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.2 L600L.
|
|
13.
|
Chữa bệnh trẻ em Chu Văn Tường
Tác giả Chu Văn Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. 1994 Y họcSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 618.92 CH500V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 618.92 CH500V.
|
|
14.
|
Liền vết thương và chăm sóc vết thương R.A. Hatz, W. Vanscheidt, R. Niedner, W. Westerhof; Lê Văn Đông dịch; Phạm Manh Hùng hiệu đính.-
Tác giả Hatz. R. A. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Y học 1997Nhan đề chuyển đổi: Wound Healing and Wound Management .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 614.3 L305v] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 614.3 L305v.
|