Tìm thấy 14 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Atlas giải phẫu người Frank H Netter, MD; Nguyễn Quang Quyền, Phạm Đang Diệu dịch

Tác giả Netter, Frank H.

Ấn bản: Tái bản lần 2 có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Y học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 611 N200T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 611 N200T.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Từ điển động vật và khoáng vật làm thuốc ở Việt Nam Võ Văn Chi

Tác giả Võ Văn Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Y học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 615.3603 V400V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615.3603 V400V.

3. Cẩm nang sức khỏe gia đình Hướng dẫn từ A-Z về các chứng bệnh thông thường, triệu chứng, nguyên nhân và cách chữa trị Chương Ngọc dịch

Tác giả Chương Ngọc.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Y học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 616.003 C119n] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.003 C119n.

4. Hướng dẫn y tế cấp cứu dã ngoại / David Manhoff; Trần Thu Minh, Lê Thanh Vân dịch

Tác giả Manhoff, David.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Y học, 1998.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 616.025 M 105 H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.025 M 105 H.

5. Từ điển cây thuốc Việt Nam Võ Văn Chi

Tác giả Võ Văn Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Y học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 615.32103 V400V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615.32103 V400V.

6. Dạ dày và đường tiêu hóa/ Herbert S.Zim; Thanh Hương, Thanh Liêm biên dịch

Tác giả Zim, Herbert S.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [H.]: Y học, 1999.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 612 Z 310 H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 612 Z 310 H.

7. Chăm sóc bộ ngực của bạn Miriam Stoppard; Trần Ngọc Đức, Đàm Trung Đường; Tư Tam Định hiệu đính

Tác giả Stoppard, Miriam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Y học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613.78 ST400P] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.78 ST400P.

8. Atlas sinh lý học A.V Corobcop, A.A Tsenocova; Trần Khúc Nhã dịch

Tác giả Corobcop, A.V.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Y học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 612.0022 C400R] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 612.0022 C400R.

9. Tìm hiểu sự bất tử Ngô Hy

Tác giả Ngô Hy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Y học, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 615.822 NG450H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615.822 NG450H.

10. Ẩm thực trị liệu theo y học Trung hoa Trương Hồ Đức; Lê Khánh Trường, Lê Việt Anh biên dịch

Tác giả Trương Hồ Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Y học, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 615.854 TR561H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615.854 TR561H.

11. Định lượng trong môi trường khan Gyenes, I

Tác giả Gyenes, I.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Y học 1977Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540 G600E] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 G600E.

12. Canh tiêu thử giải nhiệt Lý lạc Thanh; Nguyễn Kim Dân dịch

Tác giả Lý Lạc Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Y học 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 613.2 L600L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.2 L600L.

13. Chữa bệnh trẻ em Chu Văn Tường

Tác giả Chu Văn Tường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. 1994 Y họcSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 618.92 CH500V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 618.92 CH500V.

14. Liền vết thương và chăm sóc vết thương R.A. Hatz, W. Vanscheidt, R. Niedner, W. Westerhof; Lê Văn Đông dịch; Phạm Manh Hùng hiệu đính.-

Tác giả Hatz. R. A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Y học 1997Nhan đề chuyển đổi: Wound Healing and Wound Management .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 614.3 L305v] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 614.3 L305v.