|
1.
|
Máy xây dựng / Vũ Minh Khương chủ biên, Nguyễn Đăng Cường
Tác giả Vũ Minh Khương [chủ biên] | Nguyễn, Đăng Cường. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội : Xây dựng, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 V500M] (7). Items available for reference: [Call number: 624 V500M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 V500M.
|
|
2.
|
Chẩn đoán công trình cầu Nguyễn Viết Trung
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 624.2 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527V.
|
|
3.
|
Mô hình hóa và phân tích kết cấu cầu với MIDAS/Civil. Tập 2 Ngô Đăng Quang, chủ biên; Trần Ngọc Linh, Bùi Công Độ, Nguyễn Trọng Nghĩa
Tác giả Ngô Đăng Quang [chủ biên] | Trần, Ngọc Linh | Bùi, Công Độ | Nguyễn, Trọng Nghĩa. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.25 M450h] (4). Items available for reference: [Call number: 624.25 M450h] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.25 M450h.
|
|
4.
|
Mô hình hóa và phân tích kết cấu cầu với Midas/Civil. Tập 1 Ngô Đăng Quang chủ biên, Trần Ngọc Linh, Bùi Quang Độ, Nguyễn Trọng Nghĩa
Tác giả Ngô Đăng Quang | Ngô, Đăng Quang. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2005Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.25 M450h] (4). Items available for reference: [Call number: 624.25 M450h] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.25 M450h.
|
|
5.
|
Thiết kế tối ưu / Nguyễn Viết Trung
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 624 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 NG527V.
|
|
6.
|
Lý thuyết và hỏi đáp về tổ chức và lập tiến độ thi công Ngô Quang Tường
Tác giả Ngô Quang Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.076 NG450Q] (4). Items available for reference: [Call number: 624.076 NG450Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.076 NG450Q.
|
|
7.
|
Sổ tay chọn máy thi công Vũ Văn Lộc chủ biên...Ngô Thị Phương, Nguyễn Ngọc Thanh
Tác giả Vũ Văn Lộc [Chủ biên] | Ngô Thị Phương | Nguyễn Ngọc Thanh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.865 S540t] (1). Items available for reference: [Call number: 621.865 S540t] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.865 S540t.
|
|
8.
|
Sổ tay thiết kế đường ô tô Nguyễn Xuân Trục, Dương Ngọc Hải, Vũ Đình Phụng T.2
Tác giả Nguyễn Xuân Trục. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.725 NG527X] (6). Items available for reference: [Call number: 625.725 NG527X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.725 NG527X.
|
|
9.
|
Sổ tay thiết kế đường ô tô Nguyễn Xuân Trục, Dương Ngọc Hải, Vũ Đình Phụng T.3
Tác giả Nguyễn Xuân Trục. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.725 NG527X] (6). Items available for reference: [Call number: 625.725 NG527X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.725 NG527X.
|
|
10.
|
Áp lực đất và tường chắn đất Phan Trường Phiệt
Tác giả Phan Trường Phiệt. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.164 PH105TR] (4). Items available for reference: [Call number: 624.164 PH105TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.164 PH105TR.
|
|
11.
|
Móng cọc trong thực tế xây dựng Shamsher Prakash; Hari D. Sharma
Tác giả Prakash, Shamsher | Hari D. Sharma. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.154 PR100K] (3). Items available for reference: [Call number: 624.154 PR100K] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.154 PR100K.
|
|
12.
|
Tính toán kết cấu bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn ACI 318-2002: Những nội dung mới; nghiên cứu tiếp cận; áp dụng tính toán / Trần Mạnh Tuân
Tác giả Trần Mạnh Tuân. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 693.54 TR120M] (4). Items available for reference: [Call number: 693.54 TR120M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 693.54 TR120M.
|
|
13.
|
Bảo hộ lao động trong công nghiệp xây dựng Nguyễn Văn Phiêu, Nguyễn Thiện Ruệ, Tăng Văn Xuân
Tác giả Nguyễn Văn Phiêu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 690 NG527V] (7). Items available for reference: [Call number: 690 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 690 NG527V.
|
|
14.
|
Sổ tay chọn máy thi công xây dựng Nguyễn Tiến Thu
Tác giả Nguyễn Tiến Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.865 NG527T] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.865 NG527T.
|
|
15.
|
Móng nhà cao tầng Kinh nghiệm nước ngoài Nguyễn Bá Kế, Nguyễn Tiến Chương, Nguyễn Hiền, Trịnh Thành Huy
Tác giả Nguyễn Bá Kế, Nguyễn Tiến Chương, Nguyễn Hiền, Trịnh Thành Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.15 M431nh.] (4). Items available for reference: [Call number: 624.15 M431nh.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.15 M431nh..
|
|
16.
|
Thiết kế cầu treo dây võng Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.23 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 624.23 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.23 NG527V.
|
|
17.
|
Các ví dụ tính toán cầu bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn mới 22 TCN 272-01 Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Đào Duy Lâm Tập 1
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 624.2 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527V.
|
|
18.
|
Giáo trình đo đạc và chỉnh lý số liệu thủy văn Đỗ Tất Túc, Phạm Thị Hương Lan, Nguyễn Năng Minh
Tác giả Đỗ Tất Túc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.48 Đ450T] (4). Items available for reference: [Call number: 551.48 Đ450T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.48 Đ450T.
|
|
19.
|
Máy làm đất Phạm Hữu Đỗng chủ biên, Hoa Văn Ngữ, Lưu Bá Thuận
Tác giả Phạm Hữu Đỗng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.865 PH104H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.865 PH104H.
|
|
20.
|
Các ví dụ tính toán dầm cầu chữ I, T, Super-T bê tông cốt thép dự ứng lực theo tiêu chuẩn 22 TCN 272-05 Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Đào Duy Lâm
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dưng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.21 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 624.21 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.21 NG527V.
|