Tìm thấy 13 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Mật mã Da Vina: The Da Vina Code tiểu thuyết Dan Brown, Đỗ Thu Hà dịch

Tác giả Brown, Dan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. VHTT 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 BR 400 W] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 BR 400 W.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Hội thoại Hoa - Việt trong du lịch, thương mại Trần Thị Thanh Liêm

Tác giả Trần Thị Thanh Liêm | Trần Thị Thanh Liêm.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. VHTT 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 TR120TH] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 TR120TH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 TR120TH.

3. Ôn luyện tiếng Hán 3 Trần Thị Thanh Liêm Dùng cho học sinh thi tốt nghiệp PTTH

Tác giả Trần Thị Thanh Liêm | Trần Thị Thanh Liêm.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H VHTT 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Ô454l] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 Ô454l] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Ô454l.

4. Đàm thoại tiếng phổ thông Trung Hoa: Trong những tình huống thường gặp. / Hải Phương Phần C: Kèm băng cassette

Tác giả Hải Phương | Hải Phương.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. VHTT 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Đ104th] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 Đ104th] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Đ104th.

5. Từ điển Việt - Anh Nguyễn Thành Thống

Tác giả Nguyễn Thành Thống | Nguyễn Thành Thống.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. VHTT 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 NG527TH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527TH.

6. Từ điển Anh - Việt : khoảng 45.000 từ Trịnh Xuân Hùng

Tác giả Trịnh Xuân Hùng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. VHTT 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 TR312X] (2). Items available for reference: [Call number: 423 TR312X] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 TR312X.

7. Ngữ pháp thực hành: Tiếng Hán hiện đại Lưu Nguyệt Hoa Quyển thượng

Tác giả Lưu Nguyệt Hoa.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H VHTT 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 L566NG] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 L566NG] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 L566NG.

8. Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam Hà Văn Thư, Trần Hồng Đức

Tác giả Hà Văn Thư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: VHTT, 1996Sẵn sàng: No items available

9. Cẩm nang ngữ âm - Từ vựng - Cú pháp tiếng Anh Lê Văn Sự Tìm hiểu hệ thống âm để đọc tiếng Anh

Tác giả Lê Văn Sự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. VHTT 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 L250V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 L250V.

10. Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh Bùi Phụng

Tác giả Bùi Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. VHTT 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 B510PH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 B510PH.

11. Lê Quý Đôn : Nhà thư viện - thư mục học Việt Nam thể kỷ XVIII Trường ĐHVHHN, Sở VH - TT và Thể thao Thái Bình

Tác giả Trường ĐHVHHN, Sở VH - TT và Thể thao Thái Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. VHTT 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 010.92 L250Q] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 010.92 L250Q.

12. Vi tính thật là đơn giản / Dương Mạnh Hùng T.2

Tác giả Dương Mạnh Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: VHTT: 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004 D561M] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 D561M.

13. Sử dụng tivi màu Daewoo Nguyễn Tích Tùng

Tác giả Nguyễn Tích Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. VHTT 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.38804 NG527T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.38804 NG527T.