Tìm thấy 689 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Thủy Hử T.2 Thị Nại Am; Á Nam Trần Tuấn Khải dịch; Lời bàn: Kim Thánh Thán

Tác giả Thị Nại Am.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 TH300N] (4). Items available for reference: [Call number: 895.1 TH300N] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TH300N.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Thủy Hử T.1 Thị Nại Am; Á Nam Trần Tuấn Khải dịch; Lời bàn: Kim Thánh Thán

Tác giả Thị Nại Am.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 TH300N] (4). Items available for reference: [Call number: 895.1 TH300N] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TH300N.

3. Đồi gió hú Emily Bronte ;Mạnh Chương dịch

Tác giả Bronte, Emily.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 2012Nhan đề khác: Wuthering heights.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 BR430T] (4). Items available for reference: [Call number: 823 BR430T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 BR430T.

4. Không gia đình Hector Malot ; Huỳnh Lý dịch

Tác giả Malot, Hector, 1830-1907 | Huỳnh, Lý.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Novels ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 M100L] (4). Items available for reference: [Call number: 843 M100L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 M100L.

5. Kế hoạch hoàn hảo Tiểu thuyết Sidney Sheldon; Đặng Thùy Dương dich

Tác giả Sheldon, Sidney.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Fiction Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Online access: Contributor biographical information Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH200L] (7). Items available for reference: [Call number: 813 SH200L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH200L.

6. Hãy kể giấc mơ của em Sidney Sheldon; Trần Hoàng Hương dịch

Tác giả Sheldon, Sidney.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH200L] (5). Items available for reference: [Call number: 813 SH200L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH200L.

7. Không có gì mãi mãi Tiểu thuyết Sydney Sheldon; Phạm Hương Trà dịch

Tác giả Sheldon, Sidney, 1917-2007 | Phạm, Hương Trà.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 S200L] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 S200L.

8. Người lạ trong gương Sydney Sheldon ; Hồ Trung Nguyên dịch

Tác giả Sheldon, Sidney, 1917-2007 | Hồ, Trung Nguyên.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH200L] (7). Items available for reference: [Call number: 813 SH200L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH200L.

9. Âm mưu ngày tận thế Sydney Sheldon ; Minh Tân dịch.

Tác giả Sheldon, Sidney, 1917-2007 | Minh Tân.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH200L] (6). Items available for reference: [Call number: 813 SH200L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH200L.

10. Nguyễn Ngọc Tấn, Nguyễn Thi: Toàn tập Nguyễn Ngọc Tấn, Ngô Thảo (Sưu tầm, biên soạn và giới thiệu) T.1 Truyện ngắn - Hồi Ký

Tác giả Nguyễn Ngọc Tấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527NG] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527NG.

11. Thơ chữ Hán Lê Thánh Tông tổng tập Mai Xuân Hải chủ biên, Hoàng Hồng Cẩm, Phạm Thùy Vinh

Tác giả Lê Thánh Tông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92211 L250TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92211 L250TH.

12. Gương sáng trời nam (Thiên nam minh giám) Hoàng Thị Ngọ phiên âm, chú giải, giới thiệu.

Tác giả Hoàng Thị Ngọ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 G561s.] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221 G561s.] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 G561s..

13. Tuyển tập truyện ngắn thế giới chọn lọc (nhiều tập) Georges Japy, Jules Lemaitre, RuDolph Bringer Tập 3

Tác giả Georges Japy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 T527t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 T527t..

14. Những linh hồn chết

Tác giả N.V Gô gôn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 G450G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 G450G.

15. Truyện hài hước Người vợ trong dạ dày Lê Sơn dịch và tuyển chọn

Tác giả Lê Sơn dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.8802 TR527h.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8802 TR527h..

16. 13 năm tranh luận văn học (1932-1945) Thanh Lãng

Tác giả Thanh Lãng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.HCM Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922090032 TH107L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090032 TH107L.

17. Đôn Kihôtê nhà quý tộc tài ba xứ Mantra Miguel De Cervantes Saavedra; Trương Đắc Vy dịch Tập 1

Tác giả Miguel De Cervantes Saavedra.

Ấn bản: In lần thứ haiMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 863 D200C] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 863 D200C.

18. Tuyển tập Gia Ninh Thơ (1934-1994) Lữ Huy Nguyên giới thiệu; Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn

Tác giả Lữ Huy Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 T527t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T527t..

19. Truyện Kiều Nguyễn Du; Bùi Kỷ, Trần Trọng Kim hiệu khảo; Đinh Phú sưu tầm hình

Tác giả Nguyễn Du.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 NG527D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 NG527D.

20. Nghiên cứu so sánh Tiễn đăng tân thoại và truyền kỳ mạn lục Trần Ích Nguyên; Phạm Tú Châu,... dịch, chỉnh lý và hiệu đính

Tác giả Trần Ích Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học; Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 809.3 TR120I] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809.3 TR120I.