|
1.
|
Thơ ca dân gian Tày- Nùng xứ Lạng song ngữ Nguyễn Duy Bắc sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu; Hoàng Văn An hiệu đính
Tác giả Nguyễn Duy Bắc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Th 460 c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Th 460 c.
|
|
2.
|
Người Rục ở Việt Nam Võ Xuân Trang
Tác giả Võ Xuân Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 V 400 X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 V 400 X.
|
|
3.
|
Nhớ về miền cát trắng
Tác giả Đỗ Quý Doãn, Trần Quang Đạo, Nguyễn Quang Lập. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 NH460v.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NH460v..
|
|
4.
|
101 điều cần biết thắng cảnh nổi tiếng nước nhà Du lịch những năm 2000 Phạm Côn Sơn
Tác giả Phạm Côn Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.97 PH104C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 PH104C.
|
|
5.
|
Cái biết của người xưa Dương Diên Hồng
Tác giả Dương Diên Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 158 D561D] (4). Items available for reference: [Call number: 158 D561D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 D561D.
|
|
6.
|
Thơ Hồ Xuân Hương Văn học cổ Việt Nam Phạm Du Yên tập hợp và giới thiệu
Tác giả Hồ Xuân Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 H450X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 H450X.
|
|
7.
|
Trên đồi cao chăn bầy thiên sứ Tiểu thuyết Nguyễn Ngọc Thuần
Tác giả Nguyễn Ngọc Thuần. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Thanh niên 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527NG.
|
|
8.
|
Bước đầu tìm hiểu tác giả và tác phẩm cổ nhạc Bạc Liêu Trần Phước Thuận
Tác giả Trần Phước Thuận. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Thanh Niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.6200959797 TR120PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.6200959797 TR120PH.
|
|
9.
|
Khăn quàng thắm vai em Tập bài hát chào mừng 60 năm thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh Phong Nhã, Hoang Long, Hoàng Lân
Tác giả Phong Nhã. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Thanh niên 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 KH114qu] (1). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 KH114qu] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 KH114qu.
|
|
10.
|
Di tích - danh thắng và địa danh Kiên Giang Nguyễn Anh Động
Tác giả Nguyễn Anh Động. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9795] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9795.
|
|
11.
|
Tìm hiểu địa danh qua tục ngữ, ca dao Phú Yên Nguyễn Đình Chúc
Tác giả Nguyễn Đình Chúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014 NG527Đ] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 NG527Đ.
|
|
12.
|
Làng xã tỉnh Bắc Ninh Nguyễn Quang Khải
Tác giả Nguyễn Quang Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014.
|
|
13.
|
Tìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam Bộ và tiếng Việt văn học Lê Trung Hoa
Tác giả Lê Trung Hoa. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1 có sửa chửa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 L250TR.
|
|
14.
|
Làng xã tỉnh Bắc Ninh Nguyễn Quang Khải T.2
Tác giả Nguyễn Quang Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014 Ng527QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 Ng527QU.
|
|
15.
|
Sự sống ngoài trái đất Nguyễn Trị An
Tác giả Nguyễn Trị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 523.4 NG527TR] (1). Items available for reference: [Call number: 523.4 NG527TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523.4 NG527TR.
|
|
16.
|
Sống trong thế giới nghiêng Phương Nga, Dương Phú Xuân, Xuân Huyên
Tác giả Phương Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 S455tr] (1). Items available for reference: [Call number: 001 S455tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 S455tr.
|
|
17.
|
Du lịch Việt Nam những điểm đến Đỗ Thị Ánh Tuyết, Bùi Thị chủ biên
Tác giả Đỗ Thị Ánh Tuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.97 Đ450TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 Đ450TH.
|
|
18.
|
Trái đất Kiến thức phổ thông Hào Nguyên Nguyễn Hóa
Tác giả Hào Nguyên Nguyễn Hóa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 550] (4). Items available for reference: [Call number: 550] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 550.
|
|
19.
|
Tuyển tập văn học dân gian Hà Giang Lê Trung Vũ sưu tầm, biên soạn
Tác giả Lê Trung Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.HCM Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 L250TR.
|
|
20.
|
Người đàn bà nhẹ dạ Nhiều tác giả Câu chuyện cuối tuần
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG558đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG558đ.
|