|
1.
|
Tấn trò đời Balzac; Lê Hồng Sâm chủ biên, Đặng Anh Đào biên dịch,.. T.8
Tác giả Balzac. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 B100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 B100L.
|
|
2.
|
Tấn trò đời Balzac; Lê Hồng Sâm chủ biên, Đặng Anh Đào biên soạn,.. T.7
Tác giả Balzac. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 B100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 B100L.
|
|
3.
|
Tấn trò đời Balzac; Lê Hồng Sâm chủ biên, Đặng Anh Đào biên soạn,.. T.6
Tác giả Balzac. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 B100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 B100L.
|
|
4.
|
Tấn trò đời Balzac; Lê Hồng Sâm chủ biên, Đặng Anh Đào biên dịch,.. T.5
Tác giả Balzac. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 B100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 B100L.
|
|
5.
|
Tục ngữ thành ngữ nước Anh Xuân Bá, Trần Thanh Sơn
Tác giả XUÂN BÁ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 X502B] (2). Items available for reference: [Call number: 420 X502B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 X502B.
|
|
6.
|
Lửa thiêng Tiên Châu Tập thơ
Tác giả Tiên Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 T305CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 T305CH.
|
|
7.
|
Đồn điền của người Pháp ở Bắc Kỳ 1884-1918 Tạ Thị Thúy
Tác giả Tạ Thị Thúy | Viện sử học (Vietnam). Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Thế giới 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.703 T100TH] (1). Items available for reference: [Call number: 959.703 T100TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.703 T100TH.
|
|
8.
|
Tân Ban Nha, ba ngàn năm lịch sử Antonio Dominguez Ortiz
Tác giả ORTIZ, A.D. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 946 O400R] (2). Items available for reference: [Call number: 946 O400R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 946 O400R.
|
|
9.
|
Bước đầu tìm hiểu sự tiếp xúc và giao lưu văn hóa Việt - Hoa trong lịch sử Phạm Đức Dương, Châu Thị Hải chủ biên
Tác giả Phạm Đức Dương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.34 PH104Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.34 PH104Đ.
|
|
10.
|
Võ Nguyên Giáp Võ Nguyên Giáp
Tác giả Võ Nguyên Giáp. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Thế giới 1994Nhan đề chuyển đổi: Selected Writings.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7041 V400NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 V400NG.
|
|
11.
|
Bài tập điền từ tiếng Anh Xuân Bá 55 bài trình độ A, 55 bài trình độ B...
Tác giả Xuân Bá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1076 X502B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1076 X502B.
|
|
12.
|
Thực chất của đối thoại sử học Lâm Mỹ Dung, Hoàng Văn Khoán,Đỗ Đức Hùng
Tác giả Lâm Mỹ Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 TH552CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 TH552CH.
|
|
13.
|
Lịch sử cận hiện đại Việt Nam Đinh Xuân Lâm Một số vấn đề nghiên cứu
Tác giả Đinh Xuân Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 Đ312X] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7 Đ312X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 Đ312X.
|
|
14.
|
Từ điển khoa học kỹ thuật Anh - Việt Trương Văn, Nguyễn Cẩn, Lê Minh Trung,... Giải thích, minh họa
Tác giả Trương Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2003Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of science and technique.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 603 T550đ] (1). Items available for reference: [Call number: 603 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 603 T550đ.
|
|
15.
|
Phác thảo lịch sử nhân loại Mai Quảng,Đỗ Đức Thịnh sưu tầm, chọn lọc và hiệu đính
Tác giả Mai Quảng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 909 PH101th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909 PH101th.
|
|
16.
|
Tìm về cội nguồn Phan Huy Lê T.1
Tác giả Phan Huy Lê. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Thế giới 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.702 PH105H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.702 PH105H.
|
|
17.
|
Tốc độ ánh sáng Tiểu thuyết Javier Cercas; Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Thanh Huyền dịch
Tác giả Cercas, Javier. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 863 C 200 R] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 863 C 200 R.
|
|
18.
|
12000 động từ tiếng Pháp. Cách sử dụng = La conjugaison 12000 verbes C.O
Tác giả C.O. Ấn bản: 2002Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 448.2 M558h] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 M558h.
|
|
19.
|
First certificate gold: Practice exams : with key / Amos Paran, Nguyễn Bàng giới thiệu
Tác giả Paran, Amos. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 P100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 P100R.
|
|
20.
|
Venezuela nhân quyền và dân chủ (1999-2009) Carlos Gonza'lez Irago; Nguyễn Thị Thanh Hằng, Đồng Thị Mai Thương biên dịch, Trần Thị Oanh
Tác giả Irago, Carlos Gonza'lez. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 323.0987 IR100G] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 323.0987 IR100G.
|