Tìm thấy 59 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Tấn trò đời Balzac; Lê Hồng Sâm chủ biên, Đặng Anh Đào biên dịch,.. T.8

Tác giả Balzac.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 B100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 B100L.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Tấn trò đời Balzac; Lê Hồng Sâm chủ biên, Đặng Anh Đào biên soạn,.. T.7

Tác giả Balzac.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 B100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 B100L.

3. Tấn trò đời Balzac; Lê Hồng Sâm chủ biên, Đặng Anh Đào biên soạn,.. T.6

Tác giả Balzac.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 B100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 B100L.

4. Tấn trò đời Balzac; Lê Hồng Sâm chủ biên, Đặng Anh Đào biên dịch,.. T.5

Tác giả Balzac.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 B100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 B100L.

5. Tục ngữ thành ngữ nước Anh Xuân Bá, Trần Thanh Sơn

Tác giả XUÂN BÁ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 X502B] (2). Items available for reference: [Call number: 420 X502B] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 X502B.

6. Lửa thiêng Tiên Châu Tập thơ

Tác giả Tiên Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 T305CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 T305CH.

7. Đồn điền của người Pháp ở Bắc Kỳ 1884-1918 Tạ Thị Thúy

Tác giả Tạ Thị Thúy | Viện sử học (Vietnam).

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Thế giới 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.703 T100TH] (1). Items available for reference: [Call number: 959.703 T100TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.703 T100TH.

8. Tân Ban Nha, ba ngàn năm lịch sử Antonio Dominguez Ortiz

Tác giả ORTIZ, A.D.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 946 O400R] (2). Items available for reference: [Call number: 946 O400R] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 946 O400R.

9. Bước đầu tìm hiểu sự tiếp xúc và giao lưu văn hóa Việt - Hoa trong lịch sử Phạm Đức Dương, Châu Thị Hải chủ biên

Tác giả Phạm Đức Dương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.34 PH104Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.34 PH104Đ.

10. Võ Nguyên Giáp Võ Nguyên Giáp

Tác giả Võ Nguyên Giáp.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Thế giới 1994Nhan đề chuyển đổi: Selected Writings.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7041 V400NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 V400NG.

11. Bài tập điền từ tiếng Anh Xuân Bá 55 bài trình độ A, 55 bài trình độ B...

Tác giả Xuân Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1076 X502B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1076 X502B.

12. Thực chất của đối thoại sử học Lâm Mỹ Dung, Hoàng Văn Khoán,Đỗ Đức Hùng

Tác giả Lâm Mỹ Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 TH552CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 TH552CH.

13. Lịch sử cận hiện đại Việt Nam Đinh Xuân Lâm Một số vấn đề nghiên cứu

Tác giả Đinh Xuân Lâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 Đ312X] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7 Đ312X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 Đ312X.

14. Từ điển khoa học kỹ thuật Anh - Việt Trương Văn, Nguyễn Cẩn, Lê Minh Trung,... Giải thích, minh họa

Tác giả Trương Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2003Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of science and technique.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 603 T550đ] (1). Items available for reference: [Call number: 603 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 603 T550đ.

15. Phác thảo lịch sử nhân loại Mai Quảng,Đỗ Đức Thịnh sưu tầm, chọn lọc và hiệu đính

Tác giả Mai Quảng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 909 PH101th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909 PH101th.

16. Tìm về cội nguồn Phan Huy Lê T.1

Tác giả Phan Huy Lê.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Thế giới 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.702 PH105H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.702 PH105H.

17. Tốc độ ánh sáng Tiểu thuyết Javier Cercas; Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Thanh Huyền dịch

Tác giả Cercas, Javier.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 863 C 200 R] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 863 C 200 R.

18. 12000 động từ tiếng Pháp. Cách sử dụng = La conjugaison 12000 verbes C.O

Tác giả C.O.

Ấn bản: 2002Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 448.2 M558h] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 M558h.

19. First certificate gold: Practice exams : with key / Amos Paran, Nguyễn Bàng giới thiệu

Tác giả Paran, Amos.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 P100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 P100R.

20. Venezuela nhân quyền và dân chủ (1999-2009) Carlos Gonza'lez Irago; Nguyễn Thị Thanh Hằng, Đồng Thị Mai Thương biên dịch, Trần Thị Oanh

Tác giả Irago, Carlos Gonza'lez.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 323.0987 IR100G] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 323.0987 IR100G.