|
1.
|
Sử học trước ngưỡng cửa thế kỷ XXI Liu Shuang, Iskengerov A.A, QI Wen
Tác giả Liu Shuang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 900 S550h] (1). Items available for reference: [Call number: 900 S550h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 900 S550h.
|
|
2.
|
Văn học Nhật Bản Nguyễn Thị Khánh chủ biên, Lê Sơn, Nguyễn Tuấn Khanh,...
Tác giả Nguyễn Thị Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin Khoa học xã hội - chuyên đề 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.6 V114h] (1). Items available for reference: [Call number: 895.6 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.6 V114h.
|
|
3.
|
Cải cách sử học Hu wei Ge, Yu Pel, Hoàng Ngọc Diễm,..; Nguyễn Văn Thái chủ biên
Tác giả Hu wei Ge. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 900 C103c] (1). Items available for reference: [Call number: 900 C103c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 900 C103c.
|
|
4.
|
Tộc người và xung đột tộc người trên thế giới hiện nay Nghiêm Văn Thái chủ biên
Tác giả Nghiêm Văn Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tạp chí thông tin Khoa hoc xã hội - Số chuyên đề 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.8 NG304V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.8 NG304V.
|
|
5.
|
Thư mục hương ước Việt Nam Trương Thị Thọ chủ biên, Tôn Kim Tiên, Bùi Thanh Vân Văn hóa Hán Nôm
Tác giả Trương Thị Thọ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Viện thông tin Khoa học xã hội 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 011.009597 TH550m] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 011.009597 TH550m.
|
|
6.
|
Cộng đồng các nước có sử dụng tiếng Pháp Rédacteur enchef
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin khoa học xã hội - chuyên đề 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 327 C455đ.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327 C455đ..
|
|
7.
|
Tham nhũng tệ nạn của mọi tệ nạn Nguyễn Y Na chủ biên, Nguyễn Đức Anh, Nguyễn Như Diệm,...
Tác giả Nguyễn Y Na. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin Khoa học xã hội - chuyên đề, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 353.46 TH104nh.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 353.46 TH104nh..
|
|
8.
|
Tăng trưởng với các nước đang phát triển Đinh Thị Thơm chủ biên, Nguyễn Thị Luyến, Nguyễn Thị Quy; Nguyễn Văn Thuộc dịch Vấn đề và giải pháp
Tác giả Đinh Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin khoa học xã hội - chuyên đề 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.9 T115tr.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.9 T115tr..
|
|
9.
|
Các nền kinh tế chuyển đổi lý luận và thực tiễn Nguyễn Thị Luyến; Đinh Thị Thơm, Nguyễn Thị Quy
Tác giả Nguyễn Thị Luyến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin khoa học xã hội 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330 NG527TH.
|
|
10.
|
Châu Á - Thái Bình Dương tìm kiếm mô hình hợp tác mới cho thế kỷ XXI Nguyễn Văn Dân chủ biên, Lê Ngọc Hiền, Mạc Việt Hà,...
Tác giả Nguyễn Văn Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin khoa học xã hội 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 337.1 CH124A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 337.1 CH124A.
|
|
11.
|
Tôn giáo và đời sống hiện đại Võ Kim Quyên, Nguyễn Như Diệm T.2
Tác giả Võ Kim Quyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin khoa học xã hội - chuyên đề 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 200 T454gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 200 T454gi.
|