Tìm thấy 16 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Right word wrong word: Fully updated edition longman English grammar series L.G. Alexander; Hương Trần dịch và giới thiệu

Tác giả Alexander, L. G.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Từ điển Bách khoa 2012Nhan đề chuyển đổi: Từ đúng - Từ sai: Các từ và cấu trúc tiếng Anh thường nhầm lẫn khi sử dụng.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 AL200X] (4). Items available for reference: [Call number: 425 AL200X] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 AL200X.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Từ điển Anh - Việt : 110.000 từ Hoàng Vũ Luân

Tác giả Hoàng Vũ Luân.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 H407V] (3). Items available for reference: [Call number: 423 H407V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 H407V.

3. Giao tiếp Tiếng Anh thông dụng Thanh Hà

Tác giả Thanh Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Từ điển bách khoa 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 TH107H] (10). Items available for reference: [Call number: 428 TH107H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 TH107H.

4. Từ điển Nông, Lâm, Ngư nghiệp Anh - Việt Cung Kim Tiến biên soạn

Tác giả Cung Kim Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2005Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of agriculture, forestry and fishery.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.3 C513K] (13). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 630.3 C513K.

5. Bách khoa toàn thư bệnh học Nguyễn Năng An, Trần Ngọc Ân, Nguyễn Văn Âu,... Tập 1

Tác giả Nguyễn Năng An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trung tâm quốc gia biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 616.003 B102kh.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.003 B102kh..

6. Bách khoa toàn thư bệnh học Đào Ngọc Phong, Lê Xuân Trung, Đỗ Đức Vân,... Tập 2

Tác giả Đào Ngọc Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trung tâm quốc gia biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 616.003 B102kh.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.003 B102kh..

7. Tạo dáng cây thế Bonsai Lan Anh .

Tác giả Lan Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 L105A] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 L105A.

8. Hồ Chí Minh về giáo dục Phan Ngọc Liên biên soạn

Tác giả Phan Ngọc Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 PH105NG] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 PH105NG.

9. Sổ tay chính tả Tiếng Việt Nguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Trọng Báu, Đỗ Việt Hùng Dành cho học sinh

Tác giả Nguyễn Như Ý chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [k.đ] Từ điển Bách khoa 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.92281 S450t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.92281 S450t..

10. Từ điển nhân vật thế giới Nam Hải

Tác giả Nam Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ]: Từ điển bách khoa 2006Nhan đề chuyển đổi: Nam Hải.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 920.003 N104H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 920.003 N104H.

11. Cẩm nang địa lí thế giới Lưu Văn Hy, nhóm Trí Tri

Tác giả Lưu Văn Hy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 L566V] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 L566V.

12. Từ điển bách khoa Việt Nam 2 E - M Phạm Văn Đồng, Hà Học Trạc, Phan Huy Lê,...

Tác giả Phạm Văn Đồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 039.9597 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 039.9597 T550đ..

13. Từ điển bách khoa Việt Nam 3 N - S Phạm Văn Đồng, Hà Học Trạc, Phan Huy Lê,...

Tác giả Phạm Văn Đồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 039.9597 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 039.9597 T550đ..

14. Cấu tạo tiếng Anh Nguyễn Thu Huyền chủ biên, Mỹ Hương, Thanh Hải; Hải Ninh hiệu đính

Tác giả Nguyễn Thu Huyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2009Nhan đề chuyển đổi: English word formation.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 NG527TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 NG527TH.

15. Tiếng Anh xin việc Application English Jane Catherine; Việt Văn Book biên dịch

Tác giả Catherine, Jane.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển Bách khoa 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 C100TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 C100TH.

16. Từ điển Anh-Việt = English-Vietnamese dictionary Đăng Khoa

Tác giả Đăng Khoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423.95922 Đ115KH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423.95922 Đ115KH.