Tìm thấy 37 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Sử dụng Auto CAD 2004 Nguyễn Hữu Lộc Tập 2 Hoàn thiện bản vẽ thiết kế hai chiều

Tác giả Nguyễn Hữu Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp Hồ Chí Minh 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692.1 NG527H] (4). Items available for reference: [Call number: 692.1 NG527H] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692.1 NG527H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Speaking Strategies for the IELTS TEST / Điền Tịnh Tiên chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải

Tác giả Đình Tịnh Tiên.

Ấn bản: Ấn bản mớiMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2011Nhan đề khác: IELTS Speaking Strategies for the IELTS TEST.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 SP200A] (1). Items available for reference: [Call number: 428.3 SP200A] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 SP200A.

3. Quản trị nguồn nhân lực Trần Kim Dung

Tác giả Trần Kim Dung.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 8 có sữa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 658.3 TR 120 K] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658.3 TR 120 K.

4. 10 FCE practice tests 10 complete practice tests for the: Cambridge English first Andrew Betsis, Lawrenc Mamas

Tác giả Andrew Betsis, Lawrenc Mamas.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 B200T] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 B200T] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 B200T.

5. Winning at ielts Listening Li Ya Bin

Tác giả Li Ya Bin.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 L300Y] (2). Items available for reference: [Call number: 428.3 L300Y] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 L300Y.

6. 101 trò chơi đố từ Hà Thiện Thuyên biên dịch

Tác giả Hà Thiện Thuyên.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 M458tr] (4). Items available for reference: [Call number: 428.1 M458tr] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 M458tr.

7. Cách sử dụng mạo từ Nguyễn Thế Dương Articles and usage

Tác giả Nguyễn Thế Dương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 NG527TH] (4). Items available for reference: [Call number: 428.1 NG527TH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 NG527TH.

8. Language Victoria Fromkin, Robert Rodman, Peter Collins, David Blair An introduction to

Tác giả Fromkin,Victoria.

Ấn bản: second austalia editionMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Trường ĐH tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 L105g] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L105g.

9. Cẩm nang anh ngữ đàm thoại căn bản Nguyễn Thế Dương A basic conversation English handbook: Anh văn giao tiếp du lịch

Tác giả Nguyễn Thế Dương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 NG527TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG527TH.

10. Listening: B2 + Upper Intermediate Ian Badger

Tác giả Badger, Ian.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 B100D] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 B100D.

11. Hướng dẫn làm bài tập Toán 9: Dương Đức Kim, Đỗ Huy Đồng. Tập 1. Những kiến thức cơ bản toán THCS.

Tác giả Dương Đức Kim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 D561Đ] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 D561Đ.

12. Những bài Văn chọn lọc lớp 7 Võ Thị Hoài Tâm, Nguyễn Văn Chi

Tác giả Võ Thị Hoài Tân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 V 400 TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 V 400 TH.

13. Đàm thoại tiếng Anh thực dụng cho ngành Du lịch Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận

Tác giả Lê Huy Lâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 Đ104th] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 Đ104th.

14. Listen in: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. Dùng kèm với 4 đĩa CD. Second edition. David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 2

Tác giả David Nunan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 N500N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 N500N.

15. Listen in: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. Dùng kèm với 4 đĩa CD. Second edition. David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 3

Tác giả David Nunan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 N500N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 N500N.

16. Listen in: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. Dùng kèm với 4 đĩa CD. Second edition. David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 1

Tác giả David Nunan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 N500N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 N500N.

17. Winning at IELTS: Writing Wu Bei, Chen Wei Dong Book 1

Tác giả Wu Bei.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Nhan đề chuyển đổi: Writing.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 W500B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 W500B.

18. Winning at IELTS: Reading Wang Chun Mei

Tác giả Wang Chun Mei.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Nhan đề chuyển đổi: Writing.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.86 W106CH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.86 W106CH.

19. Winning at IELTS: Speaking Dave Robinson

Tác giả Robinson, Dave.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 R400B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R400B.

20. Listen in 1 David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 1

Tác giả David Nunan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Sẵn sàng: No items available