|
1.
|
Những cánh hoa lạc loài Danielle Stell Tiểu thuyết Mỹ hiện đại
Tác giả Steel, Danielle | Hoàng, Long Điểm. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 ST200L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 ST200L.
|
|
2.
|
Nữ công thực hành nghệ thuật cắm hoa cao cấp Hoàng Văn Quang
Tác giả Hoàng Văn Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 745.92 H407V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.92 H407V.
|
|
3.
|
Mẹ điên Trang Hạ chọn dịch
Tác giả Trang Hạ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 M200đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 M200đ.
|
|
4.
|
Tuổi cập kê Cotlette; Lê Việt Liên dịch Tiểu thuyết
Tác giả Cotlette. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 C435L] (1). Items available for reference: [Call number: 843 C435L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 C435L.
|
|
5.
|
Vườn yêu Y Ban, Võ Thị Hảo, Dạ Ngân, Trần Thị Trường Tập truyện ngắn
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V560y] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 V560y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V560y.
|
|
6.
|
Truyện ngắn Dạ Ngân, Nguyễn Quang Thân Dạ Ngân, Nguyễn Quang Thân
Tác giả Dạ Ngân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 D100NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 D100NG.
|
|
7.
|
Trời trong mắt em: Trịnh Xuân Bái Thơ thiếu nhi
Tác giả Trịnh Xuân Bái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 TR312X] (8). Items available for reference: [Call number: 895.92214 TR312X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 TR312X.
|
|
8.
|
Nghệ thuật bao gói hoa tươi Quỳnh Hương, Hồng Chương
Tác giả Quỳnh Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745.92] (3). Items available for reference: [Call number: 745.92] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.92.
|
|
9.
|
Nữ văn sĩ Việt Nam đầu thế kỷ 20 Mai Hương biện soạn và tuyển chọn
Tác giả Mai Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922130092 N550v] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922130092 N550v] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922130092 N550v.
|
|
10.
|
Giai thoại thơ đường Cao Tự Thanh
Tác giả Cao Tự Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 C 108 T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.11 C 108 T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 C 108 T.
|
|
11.
|
Thăng Long nổi giận Hoàng Quốc Hải Tiểu thuyết lịch sử
Tác giả Hoàng Quốc Hải. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 H407Q] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 H407Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H407Q.
|
|
12.
|
Truyện ngắn hay và đoạt giải văn nghệ quân đội mới Nguyễn Bảo, Khuất Quang Thụy, Sương Nguyệt Minh tuyển chọn
Tác giả Nguyễn Bảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ Nhà sách Như Quỳnh Nhà sách Đông Tây 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 TR527ng] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92234 TR527ng] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 TR527ng.
|
|
13.
|
Như cánh quạ bay Tiểu thuyết JeffreyArcher; Nhật Tâm dịch T.2
Tác giả Archer, Jeffrey. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 A 100 R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 A 100 R.
|
|
14.
|
Như cánh quạ bay Tiểu thuyết JeffreyArcher; Nhật Tâm dịch T.1
Tác giả Archer, Jeffrey. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 A 100 R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 A 100 R.
|
|
15.
|
Hồi sinh Tiểu thuyết JD Robb; Kiều Hạnh dịch
Tác giả Robb, J.D. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 R 400 B] (4). Items available for reference: [Call number: 813 R 400 B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 R 400 B.
|
|
16.
|
Hoa và nghệ thuật cắm hoa Phương Huyền
Tác giả Phương Huyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745.92 PH561H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.92 PH561H.
|
|
17.
|
Nghệ thuật cắm hoa Triệu Thị Chơi,Nguyễn Thị Thanh
Tác giả Triệu Thị Chơi. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 745.92 TR309TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.92 TR309TH.
|
|
18.
|
Hoa khô Pamele Wesland; Hồng Cúc biên soạn Màu sắc bốn mùa
Tác giả WESTAND, PAMELA. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745.92 W200S] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.92 W200S.
|
|
19.
|
Đứa con mất tích Tiểu thuyết Danielle Steel; Phương Hà, Phương Xuân dịch
Tác giả Steel, Danielle. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 ST 200 E] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 ST 200 E.
|
|
20.
|
Vượt lên hàng đầu Tiểu thuyết Jeffrey Archer; Nhật Tâm dịch,..
Tác giả Archer, Jeffrey. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 A 100 R] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 A 100 R.
|