Tìm thấy 77 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Những cánh hoa lạc loài Danielle Stell Tiểu thuyết Mỹ hiện đại

Tác giả Steel, Danielle | Hoàng, Long Điểm.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 ST200L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 ST200L.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Nữ công thực hành nghệ thuật cắm hoa cao cấp Hoàng Văn Quang

Tác giả Hoàng Văn Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 745.92 H407V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.92 H407V.

3. Mẹ điên Trang Hạ chọn dịch

Tác giả Trang Hạ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 M200đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 M200đ.

4. Tuổi cập kê Cotlette; Lê Việt Liên dịch Tiểu thuyết

Tác giả Cotlette.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 C435L] (1). Items available for reference: [Call number: 843 C435L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 C435L.

5. Vườn yêu Y Ban, Võ Thị Hảo, Dạ Ngân, Trần Thị Trường Tập truyện ngắn

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V560y] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 V560y] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V560y.

6. Truyện ngắn Dạ Ngân, Nguyễn Quang Thân Dạ Ngân, Nguyễn Quang Thân

Tác giả Dạ Ngân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 D100NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 D100NG.

7. Trời trong mắt em: Trịnh Xuân Bái Thơ thiếu nhi

Tác giả Trịnh Xuân Bái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 TR312X] (8). Items available for reference: [Call number: 895.92214 TR312X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 TR312X.

8. Nghệ thuật bao gói hoa tươi Quỳnh Hương, Hồng Chương

Tác giả Quỳnh Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745.92] (3). Items available for reference: [Call number: 745.92] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.92.

9. Nữ văn sĩ Việt Nam đầu thế kỷ 20 Mai Hương biện soạn và tuyển chọn

Tác giả Mai Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922130092 N550v] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922130092 N550v] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922130092 N550v.

10. Giai thoại thơ đường Cao Tự Thanh

Tác giả Cao Tự Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 C 108 T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.11 C 108 T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 C 108 T.

11. Thăng Long nổi giận Hoàng Quốc Hải Tiểu thuyết lịch sử

Tác giả Hoàng Quốc Hải.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 H407Q] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 H407Q] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H407Q.

12. Truyện ngắn hay và đoạt giải văn nghệ quân đội mới Nguyễn Bảo, Khuất Quang Thụy, Sương Nguyệt Minh tuyển chọn

Tác giả Nguyễn Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ Nhà sách Như Quỳnh Nhà sách Đông Tây 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 TR527ng] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92234 TR527ng] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 TR527ng.

13. Như cánh quạ bay Tiểu thuyết JeffreyArcher; Nhật Tâm dịch T.2

Tác giả Archer, Jeffrey.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 A 100 R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 A 100 R.

14. Như cánh quạ bay Tiểu thuyết JeffreyArcher; Nhật Tâm dịch T.1

Tác giả Archer, Jeffrey.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 A 100 R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 A 100 R.

15. Hồi sinh Tiểu thuyết JD Robb; Kiều Hạnh dịch

Tác giả Robb, J.D.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 R 400 B] (4). Items available for reference: [Call number: 813 R 400 B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 R 400 B.

16. Hoa và nghệ thuật cắm hoa Phương Huyền

Tác giả Phương Huyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745.92 PH561H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.92 PH561H.

17. Nghệ thuật cắm hoa Triệu Thị Chơi,Nguyễn Thị Thanh

Tác giả Triệu Thị Chơi.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 745.92 TR309TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.92 TR309TH.

18. Hoa khô Pamele Wesland; Hồng Cúc biên soạn Màu sắc bốn mùa

Tác giả WESTAND, PAMELA.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745.92 W200S] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.92 W200S.

19. Đứa con mất tích Tiểu thuyết Danielle Steel; Phương Hà, Phương Xuân dịch

Tác giả Steel, Danielle.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 ST 200 E] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 ST 200 E.

20. Vượt lên hàng đầu Tiểu thuyết Jeffrey Archer; Nhật Tâm dịch,..

Tác giả Archer, Jeffrey.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 A 100 R] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 A 100 R.