Tìm thấy 64 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Marketing du lịch Sách hướng dẫn du lịch Việt Nam Trần Ngọc Nam, Trần Huy Khang

Tác giả Trần Ngọc Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 2005Online access: Truy cập trực tuyến | Truy cập trực tuyến | Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381 TR120NG] (17). Items available for reference: [Call number: 381 TR120NG] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381 TR120NG.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Xứ Ròn - di luân Thái Vũ chủ biên, Trần Đình Hiếu Thời gian và lịch sử: Địa chí ký sự

Tác giả Thái Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.745 Th103V] (9). Items available for reference: [Call number: 959.745 Th103V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.745 Th103V.

3. Tuyển tập bài thi trắc nghiệm tiếng Anh trình độ A Penguin English Tests: Book 1: With answers Jake Allsop; Nguyễn Trung Tánh dịch và chú giải

Tác giả ALLSOP, JAKE.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 A100L] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 A100L] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 A100L.

4. Văn phạm tiếng Anh thực hành Trần Văn Điền

Tác giả TRẦN VĂN ĐIỀN.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 2009Nhan đề chuyển đổi: Practical English Grammar Course.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 TR120V] (12). Items available for reference: [Call number: 425 TR120V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TR120V.

5. Tuyển tập những bài hát tiếng Anh Phạm Thị Thơ T.3 Anh ngữ thực hành

Tác giả Phạm Thị Thơ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.420942 PH104TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.420942 PH104TH.

6. Tuyển tập những bài hát tiếng Anh: Phạm Thị Thơ T.4 Anh ngữ thực hành

Tác giả Phạm Thị Thơ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.420942 PH104TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 782.420942 PH104TH.

7. English grammar in use Raymond Murphy; Võ Trọng Thuỷ dịch và chú giải 136 đề mục ngữ pháp

Tác giả Raymond Murphy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 2000Nhan đề chuyển đổi: Ngữ pháp tiếng Anh thực hành.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 E204l] (1). Items available for reference: [Call number: 425 E204l] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 E204l.

8. Tiếng Anh lí thú Nguyễn Vạn Phú Những điều tinh tế trong tiếng Anh qua ngôn ngữ kinh doanh và ngôn ngữ báo chí

Tác giả NGUYỄN VẠN PHÚ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh; Trung tâm kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (VAPEC); Thời báo kinh tế Sài Gòn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527V] (5). Items available for reference: [Call number: 420 NG527V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527V.

9. 101 trò chơi đố từ Hà Thiện Thuyên biên dịch

Tác giả Hà Thiện Thuyên.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 M458tr] (4). Items available for reference: [Call number: 428.1 M458tr] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 M458tr.

10. Nếp cũ - hội hè đình đám Toan Ánh Quyển thượng

Tác giả Toan Ánh | Toan Ánh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 T406A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 T406A.

11. Nếp cũ hội hè đình đám Toan Ánh Quyển hạ

Tác giả Toan Ánh | Toan Ánh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 T406A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 T406A.

12. Khoảnh khắc Đoàn Công Tính Ảnh phóng sự về chiến tranh Việt Nam = Photogaraph material on the Viet Nam war

Tác giả Đoàn Công Tính | Đoàn Công Tính.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Tp. Hồ Chí Minh 2002Nhan đề chuyển đổi: Moment.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 Đ406C] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7 Đ406C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 Đ406C.

13. Giúp con học ngoại ngữ Y Nhã LST

Tác giả Y Nhã LST.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 Y100NH] (2). Items available for reference: [Call number: 420 Y100NH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Y100NH.

14. Toefl practice tests Bruce Rogers, Lê Huy Lâm dịch và chú giải Tài liệu luyện thi Toefl

Tác giả Rogers,Bruce.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 R400G] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 R400G] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 R400G.

15. Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh Nguyễn TRung Tánh Pre-tests: Trình độ A

Tác giả Nguyễn Trung Tánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 RG527TR] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 RG527TR.

16. Hướng dẫn thi chứng chỉ A môn tiếng Anh Trần Văn Hải Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GD-ĐT

Tác giả Trần Văn Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 TR120V] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 TR120V.

17. Bác sĩ Zhivago Boris Pasternak; Hoàng Ngọc Biên dịch T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Pasternak, Boris.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 P100S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 P100S.

18. Bác sĩ Zhivago Boris Pasternak; Hoàng Ngọc Biên dịch T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Pasternak, Boris.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 P100S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 P100S.

19. Từ đúng-Từ sai L.G Alexander, Nguyễn Văn Phước ...hiệu đính Các từ và cấu trúc tiếng Anh thường nhầm lẫn khi sử dụng

Tác giả Alexander,L.G.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1999-2000Nhan đề chuyển đổi: Right word - Wrong word.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 A100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 A100L.

20. Cách dùng giới từ anh ngữ Trần Văn Điền

Tác giả Trần Văn Điền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Tp. Hồ Chí Minh 1997Nhan đề chuyển đổi: The use of prepositions in English.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.57 TR120V] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.57 TR120V.