Tìm thấy 9 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. New Headway Elementary student's book and workbook/ Liz Soars, John Soars; nhóm biên soạn Nam Ngư

Tác giả SOARS,LIZ.

Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb. Thanh niên 2004Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh giao tiếp.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 S401R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 S401R.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Danh nhân đất Việt Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang T.3

Tác giả Quỳnh Cư | Văn Lang | Nguyễn, Anh.

Ấn bản: In lần thứ 6 có sửa chữa & bổ sungMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Nxb Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 Q531c] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 Q531c] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Q531c.

3. Danh nhân đất Việt Quỳnh Cư, Nguyễn Anh T.4

Tác giả Quỳnh Cư | Văn Lang | Nguyễn, Anh.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữa & bổ sungMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Nxb Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 Q531c] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 Q531c] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Q531c.

4. Danh nhân đất Việt Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang T.1

Tác giả Quỳnh Cư | Văn Lang | Nguyễn, Anh.

Ấn bản: In lần thứ 6, có sửa chữa & bổ sungMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Nxb Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 Q531c] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Q531c.

5. Văn phạm Anh ngữ thực hành H.J. Thomson, H.V Martinet, Ninh Hùng biên dịch, Hồ Văn Điệp hiệu đính A practical English grammar

Tác giả Thomson, H.J.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Thanh niên 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 TH400M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TH400M.

6. Văn phạm Anh ngữ thực hành Trần Văn Điển

Tác giả Trần Văn Điển.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Thanh niên 1999Nhan đề chuyển đổi: Practical English grammar.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TR120V.

7. Dạy bé học từ và mẫu câu căn bản tiếng Anh Nguyễn Tuyết Vân

Tác giả Nguyễn Tuyết Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Thanh niên 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527T] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527T.

8. Understanding an using English Grammar Betty Schrampter Azar, Đinh Kim Quốc chú giải

Tác giả Azar, B.S.

Ấn bản: Second editionMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Thanh niên Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 A100Z] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 A100Z.

9. Bài tập đặt câu môn tiếng Anh Nguyễn Tấn Lực, Nguyễn Tường Ứng b.s Sentence building

Tác giả Nguyễn Tấn Lực.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Thanh Niên 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 NG527T] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 NG527T.