Tìm thấy 147 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Giáo trình chăn nuôi trâu bò Dùng trong các trường THCN Vũ Chí Cương chủ biên, Nguyễn Văn Niêm, Nguyễn Xuân Hoa,...

Tác giả Vũ Chí Cương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.20071 GI 108 tr] (14). Items available for reference: [Call number: 636.20071 GI 108 tr] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.20071 GI 108 tr.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Giáo trình bệnh lý sinh trùng thú y Dùng trong các trường THCN Phan Lục chủ biên, Ngô Thị Hòa, Phan Tuấn Dũng

Tác giả Phan Lục.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH 105 L] (14). Items available for reference: [Call number: 636.089 PH 105 L] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH 105 L.

3. Giáo trình kỹ thuật trồng cây ăn quả Dùng trong các trường THCN Phạm Văn Duệ

Tác giả Phạm Văn Duệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.071 PH 104 V] (14). Items available for reference: [Call number: 634.071 PH 104 V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.071 PH 104 V.

4. Giáo trình hướng dẫn du lịch Dùng trong các trường THCN Hà Nội Đinh Thúy Ngọc

Tác giả Đinh Thúy Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9704 Đ312TH] (4). Items available for reference: [Call number: 915.9704 Đ312TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9704 Đ312TH.

5. Giáo trình lịch sử văn hóa Việt Nam Dùng trong các trường THCN Phạm Bích Hằng

Tác giả Phạm Bích Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 PH104B] (4). Items available for reference: [Call number: 306.09597 PH104B] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 PH104B.

6. Giáo trình nguyên lý marketing Dùng trong các trường THCN Nguyễn Bích, Nguyễn Mạnh Tuân

Tác giả Nguyễn Bích.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381 NG527B] (6). Items available for reference: [Call number: 381 NG527B] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381 NG527B.

7. Giáo trình tổng quan du lịch Dùng trong các trường THCN Trần Thị Thúy Lan, Nguyễn Đình Quang

Tác giả Trần Thị Thúy Lan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 TR120TH] (14). Items available for reference: [Call number: 910.71 TR120TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 TR120TH.

8. Giáo trình marketing du lịch Dùng trong các trường THCN Đỗ Thị Thu Hải

Tác giả Đỗ Thị Thu Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381 Đ450TH] (4). Items available for reference: [Call number: 381 Đ450TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381 Đ450TH.

9. Giáo trình kinh tế du lịch - khách sạn Dùng trong các trường THCN Hà Nội Đinh Thị Thư chủ biên, Trần Thị Thúy Lan, Nguyễn Đình Quang

Tác giả Đinh Thị Thư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.4 Đ312TH] (22). Items available for reference: [Call number: 338.4 Đ312TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.4 Đ312TH.

10. Giáo trình thống kê du lịch Dùng trong các trường THCN Nguyễn Thị Hoàng Oanh

Tác giả Nguyễn Thị Hoàng Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.4791 NG527TH] (9). Items available for reference: [Call number: 338.4791 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 338.4791 NG527TH.

11. Giáo trình lý thuyết nghiệp vụ lễ tân Dùng trong các trường THCN Phạm Thị Thu Cúc

Tác giả Phạm Thị Thu Cúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.4791 PH104TH] (22). Items available for reference: [Call number: 338.4791 PH104TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.4791 PH104TH.

12. Cái gì, ở đâu, khi nào? Nguyễn Văn Hoàng

Tác giả Nguyễn Văn Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 001 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 NG527V.

13. Giáo trình chăn nuôi thú y cơ bản Dùng trong các trường THCN Trần Thị Thuận chủ biên, Nguyễn Minh Tâm, Nghiêm Thị Anh Đào, Nguyễn Thị Lệ Hằng

Tác giả Trần Thị Thuận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0071 GI 108 Tr] (14). Items available for reference: [Call number: 636.0071 GI 108 Tr] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0071 GI 108 Tr.

14. Tổ chức hoạt động giáo dục Hà Nhật Thăng

Tác giả Hà Nhật Thăng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.0071 H100NH] (14). Items available for reference: [Call number: 371.0071 H100NH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.0071 H100NH.

15. Giáo trình nghiệp vụ kinh doanh thương mại-dịch vụ Dùng trong các trường THCN Nguyễn Thị Lực chủ biên,Nguyễn Mạnh Dũng, Nguyễn Quốc Hùng T.1

Tác giả Nguyễn Thị Lực.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381 NG 527 TH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381 NG 527 TH.

16. Giáo trình kinh tế nông nghiệp Dùng trong các trường THCN Vũ Đình Thắng (chủ biên),Trần Thị Thành, Đoàn Xuân Tiến

Tác giả Vũ Đình Thắng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.1 V 500 Đ] (9). Items available for reference: [Call number: 338.1 V 500 Đ] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.1 V 500 Đ.

17. Giáo trình kinh tế thương mại Dùng trong các trường THCN Hà Nội Trần Thúy Lan, Bùi Thùy Nhi, Đinh Thị Thư

Tác giả Trần Thúy Lan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381.071 TR120TH] (9). Items available for reference: [Call number: 381.071 TR120TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.071 TR120TH.

18. Cổ tích và thắng cảnh Hà Nội Doãn Kế Thiện

Tác giả Doãn Kế Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9731 D406K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9731 D406K.

19. Ga tàu Đặng Văn Sinh Tiểu thuyết

Tác giả Đặng Văn Sinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 Đ115V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ115V.

20. Giáo trình tâm lý học kinh doanh du lịch Trần Thị Thu Hà Dùng trong các trương THCN Hà Nội

Tác giả Trần Thị Thu Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.4 TR120TH] (9). Items available for reference: [Call number: 338.4 TR120TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.4 TR120TH.