Tìm thấy 138 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Tranh lụa Việt Nam Vietnamese silk paintings Nhiều họa sĩ

Tác giả Nhiều họa sĩ.

Ấn bản: Xuất bản lần thứ 2 có bổ sung và sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 751.49 TR107l.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 751.49 TR107l..

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Kiến trúc dân gian truyền thống Việt Nam Chu Quang Trứ

Tác giả Chu Quang Trứ.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 720.9597 CH500Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.9597 CH500Q.

3. Trồng chăm sóc và tạo dáng bonsai Nguyễn Minh, Việt Chương hiệu đính

Tác giả Nguyễn Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 TR455ch] (1). Items available for reference: [Call number: 635.9 TR455ch] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 TR455ch.

4. Vẽ màu nước xưa và nay Phạm Cao Hoàn biên dịch

Tác giả Phạm Cao Hoàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 751.422 V200m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 751.422 V200m.

5. Kiến trúc dân gian truyền thống Việt Nam Chu Giang Trú

Tác giả Chu Giang Trứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 720.9597 CH500GI] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.9597 CH500GI.

6. Trang trí phòng ngủ Hirschman, J.E, Lý Tiểu Yến dịch giả, Kim Dân , biên dịch Những phong cách trang trí nhà của thời thượng

Tác giả HIRSCHMAN, J. E.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 747 H300R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 747 H300R.

7. Tranh sơn mài Việt Nam Nguyễn Gia Trí, Tô Ngọc Vân, Trần Văn Cẩn

Tác giả Nguyễn Gia Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1994Nhan đề chuyển đổi: Les laques oh Vietnam.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 745.726 TR107s] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.726 TR107s.

8. Cùng giải trí với nghệ thuật thắt dây Ayatori Nguyễn Bích Nhã

Tác giả Nguyễn Bích Nhã.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745.9 NG527B] (1). Items available for reference: [Call number: 745.9 NG527B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.9 NG527B.

9. 800 mẫu hoa văn đồ cổ Trung Quốc Lý Dược Tam, Huỳnh Ngọc Trảng dịch,biên soạn Gốm sứ, gạch, ngói, đá, sơn mài, đồng, ngọc, ngà, xương

Tác giả Lý Dược Tam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745.92251 T104tr] (2). Items available for reference: [Call number: 745.92251 T104tr] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.92251 T104tr.

10. Luật phối cảnh trong hội họa Phạm Cao Hoàn, Nguyễn Thị Nam, Nguyễn Văn Khôi, Huyền Nữ

Tác giả Phạm Cao Hoàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750.18 L504ph] (11). Items available for reference: [Call number: 750.18 L504ph] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750.18 L504ph.

11. Hoa văn trang trí các nước Đông Tây Huỳnh Văn Lý biên soạn Sổ tay tạo mẫu trang trí, kiến trúc

Tác giả Huỳnh Văn Lý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 745.92 H531V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.92 H531V.

12. Từ thú chơi sách đến nghệ thuật chơi sách Vương Hồng Sển

Tác giả Vương Hồng Sển.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Mỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 V561H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 V561H.

13. Nghệ thuật gói quà Tự tạo phong cách mới-mỹ thuật-dễ hiểu Nguyễn Hồng Trang, Tố Như, Ngọc Mai dịch và biên soạn

Tác giả Nguyễn Hồng Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745.54 NGH250th] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.54 NGH250th.

14. Nghệ thuật vẽ cảnh đại dương Phạm Cao Hoàn

Tác giả Phạm Cao Hoàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 758.2 PH104C] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 758.2 PH104C.

15. Những mẫu chữ đẹp Huỳnh Hiệp Dùng làm Maquette, vẽ, thêu T.3

Tác giả Huỳnh Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 745.6 H531H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.6 H531H.

16. Mỹ thuật Châu Á Huỳnh Ngọc Trảng,Phạm Thiếu Hương dịch Quy pháp tạo hình và phong cách

Tác giả Huỳnh Ngọc Trảng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 709.95 M600th] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 709.95 M600th.

17. Cắm hoa nghệ thuật từ trưng bày đến giao tế

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 745.92 C114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.92 C114h.

18. Bí quyết về ký họa Huỳnh Phạm Hương Trang dich

Tác giả Huỳnh Phạm Hương Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750 B300qu] (11). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 B300qu.

19. Thực hành màu sắc và hội họa Robert Duplos

Tác giả DUPLOS, ROBERT.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 752 D521PL] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 752 D521PL.

20. Bí quyết vẽ tranh phong cảnh Huỳnh Phạm Hương Trang

Tác giả Huỳnh Phạm Hương Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 751.75 H531PH] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 751.75 H531PH.