|
1.
|
Con trai cũng biết khóc Nhiều tác giả Tuyển tập chọn lọc Nữ sinh
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Mũi Cà Mau 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.933224 C430tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.933224 C430tr.
|
|
2.
|
Tuyển tập 100 ca khúc tiền chiến Hoàng Nguyên, Thông Đạt, Canh Thân
Tác giả Hoàng Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 T527t] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 T527t.
|
|
3.
|
Đón xuân: Lê Quốc Thắng, Đinh Thanh Long tuyển chọn Tuyển tập những bài hát hay về mùa xuân
Tác giả Lê Quốc Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 Đ430x] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 Đ430x.
|
|
4.
|
Tượng kỳ chiến thuật đại toàn Công Sĩ T.2
Tác giả Công Sĩ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 794.18 C455S] (1). Items available for reference: [Call number: 794.18 C455S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 794.18 C455S.
|
|
5.
|
Tượng kỳ chiến thuật đại toàn Công Sĩ T.1
Tác giả Công Sĩ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 794.18 C455S] (1). Items available for reference: [Call number: 794.18 C455S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 794.18 C455S.
|
|
6.
|
Những nhà mưu lược nổi tiếng xưa và nay Tôn Đức Pháp; Bùi Hữu Cương dịch
Tác giả Tôn Đức Pháp. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Mũi Cà Mau 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.092 T454Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 951.092 T454Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 T454Đ.
|
|
7.
|
Người Việt cao quý Vũ Hạnh
Tác giả Vũ Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9224 V500H] (5). Items available for reference: [Call number: 895.9224 V500H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9224 V500H.
|
|
8.
|
Làng Việt Nam Phan Đại Doãn Một số vấn đề Kinh tế - Xã hội
Tác giả Phan Đại Doãn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Xã hội; Mũi Cà Mau 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 PH 105 Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 PH 105 Đ.
|
|
9.
|
Sông đông êm đềm Mikhain Sôlôkhôp; Nguyễn Thụy Ứng dịch T.3 Tiểu thuyết
Tác giả Sôlôkhôp, Mikhain. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Hội nhà văn Mũi Cà Mau 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 S450L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 S450L.
|
|
10.
|
Sông đông êm đềm Mikhain Sôlôkhôp; Nguyễn Thụy Ứng dịch T.5 Tiểu thuyết
Tác giả Sôlôkhôp, Mikhain. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Hội nhà văn Mũi Cà Mau 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 S450L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 S450L.
|
|
11.
|
Sông đông êm đềm Mikhain Sôlôkhôp; Nguyễn Thụy Ứng dịch T.7 Tiểu thuyết
Tác giả Sôlôkhôp, Mikhain. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Hội nhà văn Mũi Cà Mau 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 S450L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 S450L.
|
|
12.
|
Những chiếc cầu ở quận Madison Robert James Waller; Mịch La dịch
Tác giả Waller, Robert James. Material type: Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Mũi Cà Mau 1998Nhan đề chuyển đổi: The bridges of madison country.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 W100L] (4). Items available for reference: [Call number: 813 W100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 W100L.
|
|
13.
|
Danh từ kỹ thuật Anh - Việt Nghiêm Thế Gi Kiến trúc, xây dựng, điện tử viễn thông, cơ giới- máy dụng cụ
Tác giả Nghiêm Thế Gi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 1996Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese technical terms .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 620.003 NGH304TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 620.003 NGH304TH.
|
|
14.
|
Nghệ thuật tỉa rau củ Hồng Anh biên soạn Nghệ thuật của bạn
Tác giả Hồng Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Mũi Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745.924 H455A] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.924 H455A.
|
|
15.
|
Giang hồ lục tỉnh Nguyên Hùng T.1 Truyện ngắn
Tác giả Nguyên Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Ca Mau Mũi Cà Mau 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.
|
|
16.
|
Giang hồ lục tỉnh Nguyên Hùng T.2 Truyện ngắn
Tác giả Nguyên Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Ca Mau Mũi Cà Mau 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.
|
|
17.
|
Ngữ pháp tiếng Anh trong thế giới thương mại Ngọc Ánh
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Mũi Cà Mau 1998Nhan đề chuyển đổi: English grammar for the commercial world.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 NG419A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 NG419A.
|
|
18.
|
Phương pháp tăng cân và giảm mập/ Phạm Văn Sơn biên soạn
Tác giả Phạm Văn Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Mũi Cà Mau: Nxb Mũi cà Mau, 1998.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613.78 PH 104 X] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.78 PH 104 X.
|
|
19.
|
Đông y thực dụng nghiệm phương Ngũ Hậu Thắng, Vương Ức Cần; Nguyễn Thiên Quyến dịch
Tác giả Ngũ Hậu Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Mũi Cà Mau 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 615.1 NG500H] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615.1 NG500H.
|
|
20.
|
Các món ăn đặc sản miền Nam / Lâm Hoa Phụng
Tác giả Lâm Hoa Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Mũi Cà Mau: Mũi Cà Mau, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.59597 L119H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.59597 L119H.
|