Tìm thấy 506 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Cách mạng-kháng chiến và đời sống văn học 1945-1954 Hồi ức-kỷ niệm

Tác giả Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện văn học.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 C102m.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 C102m..

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Tuyển tập thơ văn Ngô Thị Nhậm Cao Xuân Huy, Thạch Can, Mai Quốc Liên; Thạch Can dịch Q.1

Tác giả Cao Xuân Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 C108X] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 C108X.

3. Tâm lý cộng đồng và di sản Đỗ Long, Trần Hiệp

Tác giả Đỗ Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.89 Đ450L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.89 Đ450L.

4. Các tác gia nghiên cứu văn hóa dân gian Nguyễn Xuân Kính

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.092 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.092 NG527X.

5. Mỹ học Diderot; Phùng Văn Tửu giới thiệu và dịch

Tác giả Diderot.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 701.17 D200D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 701.17 D200D.

6. Tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính chủ biên, Phan Lan Hương biên soạn Q.4

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 NG527X.

7. Truyền thuyết người Việt Kiều Thu Hoạch, Trần Thị An, Mia Ngọc Hồng biên soạn Q.2

Tác giả Kiều Thu Hoạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K309TH.

8. Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An chủ biên và biên soạn, Vũ Quang Dũng biên soạn Q.2

Tác giả Trần Thị An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 TR120TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 TR120TH.

9. Sử thi Ê đê Đỗ Hồng Kỳ chủ biên và biên soạn Q.3

Tác giả Đỗ Hồng Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ450H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ450H.

10. Sử thi Ê đê Đỗ Hồng Kỳ chủ biên và biên soạn, Ýko Niebs Q.2

Tác giả Đỗ Hồng Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 Đ450H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ450H.

11. Lễ hội của người Chăm Sakaya

Tác giả Sakaya.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.269597 S100K] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.269597 S100K.

12. Truyện cười dân gian người Việt Phần truyện trạng Nguyễn Chí Bền chủ biên, Phạm lan Oanh biên soạn Quyển 4

Tác giả Nguyễn Chí Bền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 NG527CH.

13. Rối nước châu thổ Bắc Bộ Sự phục hồi từ đổi mới hiện nay Vũ Tú Quỳnh

Tác giả Vũ Tú Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 V500T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 V500T.

14. Kịch bản chèo/ Hà Văn Cầu chủ biên, Hà Văn Trụ biên soạn Quyển 2

Tác giả Hà Văn Cầu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 H100V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 H100V.

15. Giai thoại văn học Việt Nam Kiều Thu Hoạch chủ biên Quyển 2

Tác giả Kiều Thu Hoạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K309TH.

16. Truyện cười dân gian người Việt Phần truyện Trạng Nguyễn Chí Bền chủ biên, PHạm Lan Oanh biên soạn Quyển 2

Tác giả Nguyễn Chí Bền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527CH.

17. Những khía cạnh kinh tế của "văn minh kênh rạch Nam Bộ" Lê Quốc Sử

Tác giả Lê Quốc Sử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Xã hội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.095975 L250QU] (2). Items available for reference: [Call number: 330.095975 L250QU] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.095975 L250QU.

18. Thần thoại các dân tộc thiểu số ở Việt Nam Nguyễn Thị Huế chủ biên Q.2

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527TH.

19. Thần thoại các dân tộc thiểu số Việt Nam Nguyễn Thị Huế chủ biên Q.1

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527TH.

20. Văn xuôi lãng mạn Việt Nam (1930 - 1945) Nhất Linh, Xuân Diệu, Khải Hưng sưu tầm và biên soạn T.3

Tác giả Nhất Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 NG123L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 NG123L.