|
1.
|
Kỹ thuật nhiệt Võ Chí Chính, Hoàng Dương Hùng, Lê Quốc, Lê Hoài Anh Dùng cho sinh viên cao đẳng chuyên ngành Nhiệt lạnh và sinh viên đại học các ngành kỹ thuật
Tác giả Võ Chí Chính. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và Kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.402 K600th] (11). Items available for reference: [Call number: 621.402 K600th] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.402 K600th.
|
|
2.
|
Năng lượng mặt trời và lý thuyết ứng dụng Hoàng Dương Hùng
Tác giả Hoàng Dương Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.792 H407D] (41). Items available for reference: [Call number: 333.792 H407D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.792 H407D.
|
|
3.
|
Bài tập cơ học kết cấu Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh yên T.2 Hệ siêu tĩnh
Tác giả Lều Thọ Trình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.1 L259TH] (7). Items available for reference: [Call number: 620.1 L259TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.1 L259TH.
|
|
4.
|
Lý thuyết điều khiển mờ Phan Xuân Minh, Nguyễn Doãn Phước
Tác giả Phan Xuân Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 003.5 PH105X] (4). Items available for reference: [Call number: 003.5 PH105X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 003.5 PH105X.
|
|
5.
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Bùi Mạnh Hùng
Tác giả Bùi Mạnh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.068 B510M] (4). Items available for reference: [Call number: 624.068 B510M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.068 B510M.
|
|
6.
|
Tính toán kết cấu theo lý thuyết tối ưu
Tác giả Lê Xuân Huỳnh. Ấn bản: Tái bản có bổ sung và sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 690.1 L250X] (4). Items available for reference: [Call number: 690.1 L250X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 690.1 L250X.
|
|
7.
|
Hình học họa hình/ Hoàng Văn Thân chủ biên,Đoàn Như Kim,Dương Tiến Thọ
Tác giả Hoàng Văn Thân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516 H407V] (22). Items available for reference: [Call number: 516 H407V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516 H407V.
|
|
8.
|
Quản trị tiếp thị lý thuyết và tình huống Vũ Thế Dũng, Trương Tôn Hiền Đức
Tác giả Vũ Thế Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658.8 V500TH] (9). Items available for reference: [Call number: 658.8 V500TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658.8 V500TH.
|
|
9.
|
Giáo trình thống kê thực hành với sự trợ giúp của SPSS và Winstata Ngô Văn Thứ
Tác giả Ngô Văn Thứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 310 NG450V] (9). Items available for reference: [Call number: 310 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 310 NG450V.
|
|
10.
|
Trắc địa Phạm Văn Chuyên
Tác giả Phạm Văn Chuyên. Ấn bản: In lần thứ 3 có sửa chửa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 526.9 Ph104V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 526.9 Ph104V.
|
|
11.
|
Giải thưởng Hồ Chí Minh và giải thưởng Nhà nước về Khoa học và Công nghệ (1996 - 2010) Bộ Khoa học và Công nghệ
Tác giả Bộ Khoa học và Công nghệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 600 Gi103th] (9). Items available for reference: [Call number: 600 Gi103th] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 600 Gi103th.
|
|
12.
|
Danh mục cá biển Việt Nam Nguyễn Hữu Phụng, Nguyễn Nhật Thi, Nguyễn Phi Đính, Đỗ Thị Như Nhung T.4 Bộ cá Vược (Perciformos) - Tiếp từ bộ phụ cá Bàng chài (Labroidei) đến bộ phụ cá chim trắng (Stomateoidei)
Tác giả Nguyễn Hữu Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.177 D107m] (4). Items available for reference: [Call number: 597.177 D107m] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.177 D107m.
|
|
13.
|
Các danh nhân toán học Từ điển tra cứu thân thế và sự nghiệp NGÔ THÚC LANH
Tác giả NGÔ THÚC LANH. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.92 NG450TH] (9). Items available for reference: [Call number: 510.92 NG450TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.92 NG450TH.
|
|
14.
|
Côn trùng học ứng dụng Bùi Công Hiển, Trần Trung Thọ
Tác giả Bùi Công Hiển. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 595.7 B510C] (7). Items available for reference: [Call number: 595.7 B510C] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 595.7 B510C.
|
|
15.
|
Từ điển bách khoa minh họa thế giới động vật STANEK, V.J; JEAN ROSTAND; H.V.S MOLIK; Vũ Đình Tuân dich
Tác giả STANEK, V.J. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590.3 ST100N] (2). Items available for reference: [Call number: 590.3 ST100N] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590.3 ST100N.
|
|
16.
|
Tin - sinh học Nguyễn Văn Cách
Tác giả Nguyễn Văn Cách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.60285] (7). Items available for reference: [Call number: 660.60285] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.60285.
|
|
17.
|
Quản trị kinh doanh lữ hành Nguyễn Văn Mạnh
Tác giả Nguyễn Văn Mạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.470068 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 338.470068 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.470068 NG527V.
|
|
18.
|
Từ điển công nghệ sinh học Việt - Pháp - Anh Nguyễn Ngọc Hải
Tác giả Nguyễn Ngọc Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.603 NG527NG] (4). Items available for reference: [Call number: 660.603 NG527NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.603 NG527NG.
|
|
19.
|
Công nghệ sinh học và phát triển Sasson, Albert; Nguyễn Hữu Phước, Nguyễn Văn Uyển, Nguyễn Lâm Dũng
Tác giả Sasson, Albert. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1992Nhan đề chuyển đổi: Biotechnologies and development.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.6 S100S] (4). Items available for reference: [Call number: 660.6 S100S] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.6 S100S.
|
|
20.
|
Định loại các loài cá nước ngọt ở Nam Bộ Mai Đình Yên, Nguyễn Văn Trọng, Nguyễn Văn Thiện
Tác giả Mai Đình Yên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597 Đ312l] (4). Items available for reference: [Call number: 597 Đ312l] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597 Đ312l.
|