Tìm thấy 793 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Cấu tạo kiến trúc nhà dân dụng Giáo trình dùng cho sinh viên ngành kiến trúc, xây dựng Nguyễn Đức Thiềm chủ biên, Nguyễn Mạnh Thu, Trần Bút

Tác giả Nguyễn Đức Thiềm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kĩ thuật 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 728.071 NG527Đ] (22). Items available for reference: [Call number: 728.071 NG527Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 728.071 NG527Đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Kết cấu bê tông cốt thép: Phần kết cấu nhà cửa Giáo trình dành cho sinh viên ngành xây dựng Ngô Thế Phong, Lý Trần Cường, Trịnh Thanh Đam, Nguyễn Lê Ninh

Tác giả Ngô Thế Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.18341 K258C] (4). Items available for reference: [Call number: 624.18341 K258C] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.18341 K258C.

3. Kỹ thuật nhiệt Võ Chí Chính, Hoàng Dương Hùng, Lê Quốc, Lê Hoài Anh Dùng cho sinh viên cao đẳng chuyên ngành Nhiệt lạnh và sinh viên đại học các ngành kỹ thuật

Tác giả Võ Chí Chính.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và Kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.402 K600th] (11). Items available for reference: [Call number: 621.402 K600th] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.402 K600th.

4. Năng lượng mặt trời và lý thuyết ứng dụng Hoàng Dương Hùng

Tác giả Hoàng Dương Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.792 H407D] (41). Items available for reference: [Call number: 333.792 H407D] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.792 H407D.

5. Cách mạng-kháng chiến và đời sống văn học 1945-1954 Hồi ức-kỷ niệm

Tác giả Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện văn học.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 C102m.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 C102m..

6. Tuyển tập thơ văn Ngô Thị Nhậm Cao Xuân Huy, Thạch Can, Mai Quốc Liên; Thạch Can dịch Q.1

Tác giả Cao Xuân Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 C108X] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 C108X.

7. Tâm lý cộng đồng và di sản Đỗ Long, Trần Hiệp

Tác giả Đỗ Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.89 Đ450L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.89 Đ450L.

8. Bài tập cơ học kết cấu Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh yên T.2 Hệ siêu tĩnh

Tác giả Lều Thọ Trình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.1 L259TH] (7). Items available for reference: [Call number: 620.1 L259TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.1 L259TH.

9. Các tác gia nghiên cứu văn hóa dân gian Nguyễn Xuân Kính

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.092 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.092 NG527X.

10. Mỹ học Diderot; Phùng Văn Tửu giới thiệu và dịch

Tác giả Diderot.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 701.17 D200D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 701.17 D200D.

11. Lý thuyết điều khiển mờ Phan Xuân Minh, Nguyễn Doãn Phước

Tác giả Phan Xuân Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 003.5 PH105X] (4). Items available for reference: [Call number: 003.5 PH105X] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 003.5 PH105X.

12. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Bùi Mạnh Hùng

Tác giả Bùi Mạnh Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.068 B510M] (4). Items available for reference: [Call number: 624.068 B510M] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.068 B510M.

13. Tính toán kết cấu theo lý thuyết tối ưu

Tác giả Lê Xuân Huỳnh.

Ấn bản: Tái bản có bổ sung và sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 690.1 L250X] (4). Items available for reference: [Call number: 690.1 L250X] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 690.1 L250X.

14. Cấp thoát nước Trần Hiếu Nhuệ chủ biên, Trần Đức Hạ, Đỗ Hải,...

Tác giả Trần Hiếu Nhuệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học-Kỹ thuật 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 628.1 C123th.] (14). Items available for reference: [Call number: 628.1 C123th.] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 628.1 C123th..

15. Sổ tay máy xây dựng Vũ Liêm Chính, Đỗ Xuân Đinh, Nguyễn Văn Hùng,

Tác giả Vũ Liêm Chính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học kỹ thuật, 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.865 S450t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.865 S450t..

16. Tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính chủ biên, Phan Lan Hương biên soạn Q.4

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 NG527X.

17. Truyền thuyết người Việt Kiều Thu Hoạch, Trần Thị An, Mia Ngọc Hồng biên soạn Q.2

Tác giả Kiều Thu Hoạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K309TH.

18. Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An chủ biên và biên soạn, Vũ Quang Dũng biên soạn Q.2

Tác giả Trần Thị An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 TR120TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 TR120TH.

19. Sử thi Ê đê Đỗ Hồng Kỳ chủ biên và biên soạn Q.3

Tác giả Đỗ Hồng Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ450H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ450H.

20. Sử thi Ê đê Đỗ Hồng Kỳ chủ biên và biên soạn, Ýko Niebs Q.2

Tác giả Đỗ Hồng Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 Đ450H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ450H.