|
1.
|
Cách mạng-kháng chiến và đời sống văn học 1945-1954 Hồi ức-kỷ niệm
Tác giả Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện văn học. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 C102m.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 C102m..
|
|
2.
|
Tuyển tập thơ văn Ngô Thị Nhậm Cao Xuân Huy, Thạch Can, Mai Quốc Liên; Thạch Can dịch Q.1
Tác giả Cao Xuân Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 C108X] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 C108X.
|
|
3.
|
Tâm lý cộng đồng và di sản Đỗ Long, Trần Hiệp
Tác giả Đỗ Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.89 Đ450L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.89 Đ450L.
|
|
4.
|
Các tác gia nghiên cứu văn hóa dân gian Nguyễn Xuân Kính
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.092 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.092 NG527X.
|
|
5.
|
Mỹ học Diderot; Phùng Văn Tửu giới thiệu và dịch
Tác giả Diderot. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 701.17 D200D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 701.17 D200D.
|
|
6.
|
Tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính chủ biên, Phan Lan Hương biên soạn Q.4
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 NG527X.
|
|
7.
|
Truyền thuyết người Việt Kiều Thu Hoạch, Trần Thị An, Mia Ngọc Hồng biên soạn Q.2
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K309TH.
|
|
8.
|
Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An chủ biên và biên soạn, Vũ Quang Dũng biên soạn Q.2
Tác giả Trần Thị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 TR120TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 TR120TH.
|
|
9.
|
Sử thi Ê đê Đỗ Hồng Kỳ chủ biên và biên soạn Q.3
Tác giả Đỗ Hồng Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ450H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ450H.
|
|
10.
|
Sử thi Ê đê Đỗ Hồng Kỳ chủ biên và biên soạn, Ýko Niebs Q.2
Tác giả Đỗ Hồng Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 Đ450H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ450H.
|
|
11.
|
Lễ hội của người Chăm Sakaya
Tác giả Sakaya. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.269597 S100K] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.269597 S100K.
|
|
12.
|
Truyện cười dân gian người Việt Phần truyện trạng Nguyễn Chí Bền chủ biên, Phạm lan Oanh biên soạn Quyển 4
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 NG527CH.
|
|
13.
|
Rối nước châu thổ Bắc Bộ Sự phục hồi từ đổi mới hiện nay Vũ Tú Quỳnh
Tác giả Vũ Tú Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 V500T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 V500T.
|
|
14.
|
Kịch bản chèo/ Hà Văn Cầu chủ biên, Hà Văn Trụ biên soạn Quyển 2
Tác giả Hà Văn Cầu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 H100V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 H100V.
|
|
15.
|
Giai thoại văn học Việt Nam Kiều Thu Hoạch chủ biên Quyển 2
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K309TH.
|
|
16.
|
Truyện cười dân gian người Việt Phần truyện Trạng Nguyễn Chí Bền chủ biên, PHạm Lan Oanh biên soạn Quyển 2
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527CH.
|
|
17.
|
Những khía cạnh kinh tế của "văn minh kênh rạch Nam Bộ" Lê Quốc Sử
Tác giả Lê Quốc Sử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Xã hội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.095975 L250QU] (2). Items available for reference: [Call number: 330.095975 L250QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.095975 L250QU.
|
|
18.
|
Thần thoại các dân tộc thiểu số ở Việt Nam Nguyễn Thị Huế chủ biên Q.2
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527TH.
|
|
19.
|
Thần thoại các dân tộc thiểu số Việt Nam Nguyễn Thị Huế chủ biên Q.1
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527TH.
|
|
20.
|
Văn xuôi lãng mạn Việt Nam (1930 - 1945) Nhất Linh, Xuân Diệu, Khải Hưng sưu tầm và biên soạn T.3
Tác giả Nhất Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 NG123L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 NG123L.
|