Tìm thấy 40 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Bài tập Toán học phổ thông Anh - Việt song ngữ Xuân Giao T.1

Tác giả Xuân Giao.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. KHKT 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 B103t] (9). Items available for reference: [Call number: 510.76 B103t] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 B103t.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Bài tập Toán học phổ thông Anh - Việt song ngữ Xuân Giao T.2

Tác giả Xuân Giao.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. KHKT 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 B103t] (9). Items available for reference: [Call number: 510.76 B103t] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 B103t.

3. Kết cấu bê tông cốt thép: Phần cấu kiện cơ bản . / Phan Quang Minh

Tác giả Phan Quang Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: KHKT 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691 PH105Q] (7). Items available for reference: [Call number: 691 PH105Q] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691 PH105Q.

4. Kết cấu bê tông cốt thép: Phần kết cấu nhà cửa. / Ngô Thế Phong

Tác giả Ngô Thế Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: KHKT; 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.18341 K258C] (14). Items available for reference: [Call number: 624.18341 K258C] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.18341 K258C.

5. Tiếng Anh khoa học: đặc điểm và cấu trúc của tiếng Anh khoa học... Phan Tử Phùng

Tác giả Phan Tử Phùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 PH105T] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 PH105T.

6. Toán cao cấp / Nguyễn Hồ Quỳnh

Tác giả Nguyễn Hồ Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: KHKT, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 NG527H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 NG527H.

7. Phương pháp tính: Phần bài tập Phan Văn Hạp, ...

Tác giả Phan Văn Hạp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 PH105V] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 PH105V.

8. Phương pháp tính: Phần lý thuyết Lê Đình Thịnh, ...

Tác giả Lê Đình Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 L250Đ] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 L250Đ.

9. Chống sét cho nhà và công trình Viễn Sum

Tác giả Viễn Sum.

Ấn bản: In lần thứ 5 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. KH&KT 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 693.898 V305S] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 693.898 V305S.

10. Vi điện tử số Nguyễn Quốc Trung Tập 1

Tác giả Nguyễn Quốc Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.381 NG527Q] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381 NG527Q.

11. Tự động và điều khiển Nguyễn Huy Bạo T.2 Điện và điện tử cho mọi nhà

Tác giả Nguyễn Huy Bạo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. KH&KT 1991Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 629.8 NG527H] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 629.8 NG527H.

12. Cơ khí Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? Hồ Châu dịch

Tác giả Hồ Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. KH&KT 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 671.3 C460kh.] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 671.3 C460kh..

13. Các quy trình và kỹ thuật thử nghiệm điện tử Jhon D.Lenk; Đặng Quang Thành dịch

Tác giả Lenk, Jhon D.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.381 L203K] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381 L203K.

14. Thế giới phát minh Destaing, V.A Giscard Destaing; Đặng Mộng Lân,...dịch Tập 3

Tác giả Destaing, V.A Giscard Destaing; Đặng Mộng Lân,...dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 500 D200S] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 500 D200S.

15. Thế giới phát minh V.A Giscard Destaing; Đặng Mộng Lân,...dịch Tập 2

Tác giả V.A Giscard Destaing; Đặng Mộng Lân,...dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 600 D200S] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 600 D200S.

16. Thế giới phát minh V.A Giscard Destaing; Đặng Mộng Lân,...dịch Tập 1

Tác giả V.A Giscard Destaing; Đặng Mộng Lân,...dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625 D200S] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625 D200S.

17. Toán học trong thế giới ngày nay / Nhiều tác giả T.1

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: KHKT, 1976Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 T406h] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 T406h.

18. Sổ tay kỹ thuật nuôi trồng hải sản Nguyễn Khắc Hường

Tác giả Nguyễn Khắc Hường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 NG527KH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 NG527KH.

19. Cây đũa thần hoá học: xúc tác và ứng dụng / Macgoolitx, L.IA

Tác giả Macgoolitx, L.IA.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: KHKT, 1977Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 M101G] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 M101G.

20. Hoá học / Từ Văn Mặc

Tác giả Từ Văn Mặc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: KHKT, 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540 H401h] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 H401h.