Tìm thấy 328 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Giáo trình Nucleic acid Hoàng Trọng Phán chủ biên, Đỗ Quý Hai

Tác giả Hoàng Trọng Phán.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.71 H 407 TR] (15). Items available for reference: [Call number: 570.71 H 407 TR] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.71 H 407 TR.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Chín đời chúa-mười ba đời vua Nguyễn

Tác giả Nguyễn Đắc Xuân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 NG527Đ.

3. Đại Nam chính biên liệt truyện Quốc sử quán triều Nguyễn; Trương Văn Chinh, Nguyễn Danh dịch; Cao Huy Gu, Phan Đại Doãn hiệu đính Tập 4

Tác giả Quốc sử quán triều Nguyễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 Q514S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Q514S.

4. Cố đô Huế đẹp và thơ Phan Thuận An, Tôn Thất Bình, Lê Hòa Chi,...

Tác giả Phan Thuận An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.460959749 C450đ.] (2). Items available for reference: [Call number: 306.460959749 C450đ.] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.460959749 C450đ..

5. Giáo trình di truyền học vi sinh vật và ứng dụng Hoàng Trọng Thái chủ biên, Trương Thị Bích Phượng.-

Tác giả Hoàng Trọng Thái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 579.71 H 407 TR] (15). Items available for reference: [Call number: 579.71 H 407 TR] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 579.71 H 407 TR.

6. Hải Kỳ tuyển tập Hải Kỳ, Ngô Minh, Mai Văn Hoan biên soạn

Tác giả Hải Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 H103K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H103K.

7. Ngược chiều sơn cước Dương Viết Chiến

Tác giả Dương Viết Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hoá 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 D561V] (4). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 D561V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 D561V.

8. Lời nắng Tập ca khúc Đặng Minh Tiến

Tác giả Đặng Minh Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hoá 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 Đ115M] (4). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 Đ115M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 Đ115M.

9. Giáo trình di truyền học Hoàng Trọng Phán chủ biên, Trương Thị Bích Phượng, Trần Quốc Dung.-

Tác giả Hoàng Trọng Phán.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 576.5071 H 407 TR] (13). Items available for reference: [Call number: 576.5071 H 407 TR] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 576.5071 H 407 TR.

10. Địa chí làng Hiển Lộc Nguyễn Viết Mạch, Nguyễn Viết Thắng sưu tầm và biên soạn

Tác giả Nguyễn Viết Mạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.014 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 910.014 NG527V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 NG527V.

11. Địa chí xã Thanh Trạch Nguyễn Tú biên soạn

Tác giả Nguyễn Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9745 NG527T] (2). Items available for reference: [Call number: 915.9745 NG527T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 NG527T.

12. Giá trị tinh thần truyền thống con người Quảng Bình Nguyễn Thế Hoàn chủ biên

Tác giả Nguyễn Thế Hoàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0959745 NG527TH] (17). Items available for reference: [Call number: 306.0959745 NG527TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959745 NG527TH.

13. Những chiếc thuyền vỏ bòng: Mai Văn Hoan Tâm tình cùng các bạn yêu thơ

Tác giả Mai Văn Hoan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 M103V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 M103V.

14. Bình minh mù sương Hoàng Thái Sơn Truyện ngắn

Tác giả Hoàng Thái Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H407T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H407T.

15. Văn ở vùng đất khát vọng Hoàng Văn Báng, Trần Thúc Hà, Trần Ngọc Hưng,...; Lê Xuân Việt tuyển chon và giới thiệu

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V114 ơ] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 V114 ơ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V114 ơ.

16. Khách má hồng Hữu Phương Tập truyện ngắn

Tác giả Hữu Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 H566PH] (8). Items available for reference: [Call number: 895.92234 H566PH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H566PH.

17. Đường thi tuyển dịch Lê Nguyễn Lưu T.2

Tác giả Lê Nguyễn Lưu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 L250NG] (2). Items available for reference: [Call number: 895.11 L250NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 L250NG.

18. Đường thi tuyển dịch Lê Nguyễn Lưu T.1

Tác giả Lê Nguyễn Lưu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 L250NG] (1). Items available for reference: [Call number: 895.11 L250NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 L250NG.

19. Giấc mơ: Thơ Hải Kỳ

Tác giả Hải Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 H103K] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92214 H103K] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 H103K.

20. Khoảng trời đọng nắng Phạm Hữu Xướng

Tác giả Phạm Hữu Xướng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 PH104H] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92214 PH104H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 PH104H.