|
1.
|
Giáo trình Nucleic acid Hoàng Trọng Phán chủ biên, Đỗ Quý Hai
Tác giả Hoàng Trọng Phán. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.71 H 407 TR] (15). Items available for reference: [Call number: 570.71 H 407 TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.71 H 407 TR.
|
|
2.
|
Chín đời chúa-mười ba đời vua Nguyễn
Tác giả Nguyễn Đắc Xuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 NG527Đ.
|
|
3.
|
Đại Nam chính biên liệt truyện Quốc sử quán triều Nguyễn; Trương Văn Chinh, Nguyễn Danh dịch; Cao Huy Gu, Phan Đại Doãn hiệu đính Tập 4
Tác giả Quốc sử quán triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 Q514S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Q514S.
|
|
4.
|
Cố đô Huế đẹp và thơ Phan Thuận An, Tôn Thất Bình, Lê Hòa Chi,...
Tác giả Phan Thuận An. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.460959749 C450đ.] (2). Items available for reference: [Call number: 306.460959749 C450đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.460959749 C450đ..
|
|
5.
|
Giáo trình di truyền học vi sinh vật và ứng dụng Hoàng Trọng Thái chủ biên, Trương Thị Bích Phượng.-
Tác giả Hoàng Trọng Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 579.71 H 407 TR] (15). Items available for reference: [Call number: 579.71 H 407 TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 579.71 H 407 TR.
|
|
6.
|
Hải Kỳ tuyển tập Hải Kỳ, Ngô Minh, Mai Văn Hoan biên soạn
Tác giả Hải Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 H103K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H103K.
|
|
7.
|
Ngược chiều sơn cước Dương Viết Chiến
Tác giả Dương Viết Chiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hoá 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 D561V] (4). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 D561V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 D561V.
|
|
8.
|
Lời nắng Tập ca khúc Đặng Minh Tiến
Tác giả Đặng Minh Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hoá 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 Đ115M] (4). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 Đ115M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 Đ115M.
|
|
9.
|
Giáo trình di truyền học Hoàng Trọng Phán chủ biên, Trương Thị Bích Phượng, Trần Quốc Dung.-
Tác giả Hoàng Trọng Phán. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 576.5071 H 407 TR] (13). Items available for reference: [Call number: 576.5071 H 407 TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 576.5071 H 407 TR.
|
|
10.
|
Địa chí làng Hiển Lộc Nguyễn Viết Mạch, Nguyễn Viết Thắng sưu tầm và biên soạn
Tác giả Nguyễn Viết Mạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.014 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 910.014 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 NG527V.
|
|
11.
|
Địa chí xã Thanh Trạch Nguyễn Tú biên soạn
Tác giả Nguyễn Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9745 NG527T] (2). Items available for reference: [Call number: 915.9745 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 NG527T.
|
|
12.
|
Giá trị tinh thần truyền thống con người Quảng Bình Nguyễn Thế Hoàn chủ biên
Tác giả Nguyễn Thế Hoàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0959745 NG527TH] (17). Items available for reference: [Call number: 306.0959745 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959745 NG527TH.
|
|
13.
|
Những chiếc thuyền vỏ bòng: Mai Văn Hoan Tâm tình cùng các bạn yêu thơ
Tác giả Mai Văn Hoan. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 M103V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 M103V.
|
|
14.
|
Bình minh mù sương Hoàng Thái Sơn Truyện ngắn
Tác giả Hoàng Thái Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H407T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H407T.
|
|
15.
|
Văn ở vùng đất khát vọng Hoàng Văn Báng, Trần Thúc Hà, Trần Ngọc Hưng,...; Lê Xuân Việt tuyển chon và giới thiệu
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V114 ơ] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 V114 ơ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V114 ơ.
|
|
16.
|
Khách má hồng Hữu Phương Tập truyện ngắn
Tác giả Hữu Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 H566PH] (8). Items available for reference: [Call number: 895.92234 H566PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H566PH.
|
|
17.
|
Đường thi tuyển dịch Lê Nguyễn Lưu T.2
Tác giả Lê Nguyễn Lưu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 L250NG] (2). Items available for reference: [Call number: 895.11 L250NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 L250NG.
|
|
18.
|
Đường thi tuyển dịch Lê Nguyễn Lưu T.1
Tác giả Lê Nguyễn Lưu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 L250NG] (1). Items available for reference: [Call number: 895.11 L250NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 L250NG.
|
|
19.
|
Giấc mơ: Thơ Hải Kỳ
Tác giả Hải Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 H103K] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92214 H103K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 H103K.
|
|
20.
|
Khoảng trời đọng nắng Phạm Hữu Xướng
Tác giả Phạm Hữu Xướng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 PH104H] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92214 PH104H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 PH104H.
|