Tìm thấy 594 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Thơ Việt Nam hiện đại

Tác giả Tế Hanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 13408 TH460V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 13408 TH460V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Chế Lan Viên người làm vườn vĩnh cửu Phong Lan sưu tầm, tuyển chọn, bổ sung

Tác giả Phong Lan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 134 CH250L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 134 CH250L.

3. Đến với tiến trình văn học Việt Nam hiện đại Phong Lê

Tác giả Phong Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922 09 PH431L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 09 PH431L.

4. Lạc chốn thị thành Truyện dài đạt giải tư cuộc vận động sáng tác văn học tuổi 20 lần III Phong Điệp

Tác giả Phong Điệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ; Hội nhà văn; Báo tuổi trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922 34 PH431Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 34 PH431Đ.

5. Tác phẩm chọn lọc Ngô Quân Miện Ngô Quân Miện

Tác giả Ngô Quân Miện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 NG450Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG450Q.

6. Nhật ký đọc Kiều Tập tiểu luận về Nguyễn Du Lưu Trọng Lư

Tác giả Lưu Trọng Lư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922 4 L566TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 4 L566TR.

7. Ai đã đặt tên cho dòng sông Tinh tuyển bút ký hay nhất Hoàng Phủ Ngọc Tường

Tác giả Hoàng Phủ Ngọc Tường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922 803 H407PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 803 H407PH.

8. Mở rừng Lê Lựu Tiểu thuyết

Tác giả Lê Lựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 L250L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L250L.

9. Đường rừng: Lý Văn Sâm, Bùi Quang Huy sưu tầm, chú thích và giới thiệu Tiểu thuyết

Tác giả Lý Văn Sâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 L600V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L600V.

10. Tạp văn Vũ Bằng Nguyễn Ánh Ngân sưu tầm và biên soạn

Tác giả Vũ Bằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 V500B] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9228 V500B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 V500B.

11. Tuyển tập truyện ngắn Nguyễn Phan Hách

Tác giả Nguyễn Phan Hách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527PH.

12. Tuyển văn 1945 - 1975: Nhiều tác giả Kỷ niệm Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh 300 năm T.2

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: T.p Hồ Chí Minh Sở Văn hóa và Thông tin; Hội nhà văn 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 T527v] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T527v.

13. Nhật ký Đặng Thùy Trâm Đặng Kim Trâm chỉnh lý; Vương Trí Nhàn giới thiệu

Tác giả Đặng Thùy Trâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 Đ115TH] (38). Items available for reference: [Call number: 895.922803 Đ115TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 Đ115TH.

14. Kiếp người Bùi Bình Thi Tập truyện

Tác giả Bùi Bình Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 B500B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 B500B.

15. Ăn mày dĩ vãng Chu Lai Tiểu thuyết

Tác giả Chu Lai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 CH500L] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 CH500L.

16. Thạch Lam truyện ngắn Trần Mạnh Thường tuyển chọn

Tác giả Thạch Lam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TH102L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TH102L.

17. Hồn trúc Nguyễn Văn Thông Tiểu thuyết

Tác giả Nguyễn Văn Thông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527V.

18. Hoàng Trung Thông một thời thơ văn Hoàng Trung Thông, Phong Lan sưu tầm

Tác giả Hoàng Trung Thông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92213409 H 407 TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213409 H 407 TR.

19. Ngoại thành Ma Văn Kháng Tập truyện ngắn

Tác giả Ma Văn Kháng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 M100V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M100V.

20. Truyện ngắn trẻ chọn lọc Trần Thanh Hà, Phan Thanh Tâm, Lê Thị Thu Thủy,..

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR527n] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527n.